TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,677,844,696 |
21,750,006,772 |
23,944,150,465 |
25,176,215,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,579,683,747 |
313,637,125 |
2,791,449,710 |
5,277,838,745 |
|
1. Tiền |
3,690,301,209 |
313,637,125 |
1,391,449,710 |
2,366,193,813 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,889,382,538 |
|
1,400,000,000 |
2,911,644,932 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,111,113,093 |
12,048,376,776 |
11,376,099,166 |
11,376,099,166 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,111,113,093 |
12,048,376,776 |
11,376,099,166 |
11,376,099,166 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,296,821,330 |
4,184,653,719 |
4,765,415,307 |
4,002,839,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,105,732,347 |
2,457,712,314 |
2,539,398,997 |
2,311,030,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,516,597,899 |
629,295,769 |
566,805,000 |
375,648,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,009,974,841 |
2,419,339,362 |
2,980,905,036 |
2,927,164,906 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,335,483,757 |
-1,321,693,726 |
-1,321,693,726 |
-1,611,003,881 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,538,499,866 |
4,675,789,750 |
4,818,152,558 |
4,247,597,800 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,538,499,866 |
4,675,789,750 |
4,818,152,558 |
4,247,597,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,726,660 |
527,549,402 |
193,033,724 |
271,841,195 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
149,899,680 |
208,620,908 |
154,008,010 |
269,997,585 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
316,901,934 |
36,001,522 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,826,980 |
2,026,560 |
3,024,192 |
1,843,610 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,617,057,543 |
212,284,919,234 |
209,090,807,453 |
207,779,714,022 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
203,937,083,946 |
211,552,037,909 |
208,025,366,081 |
205,111,657,087 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
203,747,639,136 |
211,378,318,232 |
207,867,371,537 |
204,969,387,676 |
|
- Nguyên giá |
275,000,675,360 |
286,121,561,833 |
286,266,561,833 |
287,040,865,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,253,036,224 |
-74,743,243,601 |
-78,399,190,296 |
-82,071,477,793 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
189,444,810 |
173,719,677 |
157,994,544 |
142,269,411 |
|
- Nguyên giá |
479,800,000 |
479,800,000 |
479,800,000 |
479,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-290,355,190 |
-306,080,323 |
-321,805,456 |
-337,530,589 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,857,569,943 |
|
390,268,397 |
1,815,329,845 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,857,569,943 |
|
390,268,397 |
1,815,329,845 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
822,403,654 |
732,881,325 |
675,172,975 |
852,727,090 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
822,403,654 |
732,881,325 |
675,172,975 |
852,727,090 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
234,294,902,239 |
234,034,926,006 |
233,034,957,918 |
232,955,929,953 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,041,001,575 |
17,617,165,232 |
16,630,402,336 |
16,789,361,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,041,001,575 |
17,617,165,232 |
16,630,402,336 |
16,789,361,172 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,061,439,474 |
1,793,989,544 |
534,262,453 |
291,738,596 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,959,476 |
46,255,779 |
82,049,676 |
96,518,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
459,558,998 |
359,112,004 |
261,754,793 |
513,010,995 |
|
4. Phải trả người lao động |
791,948,022 |
247,010,000 |
789,632,234 |
770,493,596 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
455,827,477 |
374,500,000 |
209,848,166 |
1,035,488,105 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,248,810,724 |
14,784,840,501 |
14,741,397,610 |
14,033,442,860 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,457,404 |
11,457,404 |
11,457,404 |
48,668,755 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,253,900,664 |
216,417,760,774 |
216,404,555,582 |
216,166,568,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,253,900,664 |
216,417,760,774 |
216,404,555,582 |
216,166,568,781 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,865,140,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,852 |
8,852 |
8,852 |
8,852 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
372,472,211 |
372,472,211 |
372,472,211 |
484,106,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
216,279,601 |
380,139,711 |
366,934,519 |
17,313,666 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
208,253,397 |
372,113,507 |
-13,205,192 |
9,287,462 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,026,204 |
8,026,204 |
380,139,711 |
8,026,204 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
234,294,902,239 |
234,034,926,006 |
233,034,957,918 |
232,955,929,953 |
|