MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,677,844,696 21,750,006,772 23,944,150,465 25,176,215,931
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,579,683,747 313,637,125 2,791,449,710 5,277,838,745
1. Tiền 3,690,301,209 313,637,125 1,391,449,710 2,366,193,813
2. Các khoản tương đương tiền 2,889,382,538 1,400,000,000 2,911,644,932
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,111,113,093 12,048,376,776 11,376,099,166 11,376,099,166
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,111,113,093 12,048,376,776 11,376,099,166 11,376,099,166
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,296,821,330 4,184,653,719 4,765,415,307 4,002,839,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,105,732,347 2,457,712,314 2,539,398,997 2,311,030,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,516,597,899 629,295,769 566,805,000 375,648,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,009,974,841 2,419,339,362 2,980,905,036 2,927,164,906
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,335,483,757 -1,321,693,726 -1,321,693,726 -1,611,003,881
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,538,499,866 4,675,789,750 4,818,152,558 4,247,597,800
1. Hàng tồn kho 4,538,499,866 4,675,789,750 4,818,152,558 4,247,597,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 151,726,660 527,549,402 193,033,724 271,841,195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149,899,680 208,620,908 154,008,010 269,997,585
2. Thuế GTGT được khấu trừ 316,901,934 36,001,522
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,826,980 2,026,560 3,024,192 1,843,610
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 208,617,057,543 212,284,919,234 209,090,807,453 207,779,714,022
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 203,937,083,946 211,552,037,909 208,025,366,081 205,111,657,087
1. Tài sản cố định hữu hình 203,747,639,136 211,378,318,232 207,867,371,537 204,969,387,676
- Nguyên giá 275,000,675,360 286,121,561,833 286,266,561,833 287,040,865,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,253,036,224 -74,743,243,601 -78,399,190,296 -82,071,477,793
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 189,444,810 173,719,677 157,994,544 142,269,411
- Nguyên giá 479,800,000 479,800,000 479,800,000 479,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -290,355,190 -306,080,323 -321,805,456 -337,530,589
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,857,569,943 390,268,397 1,815,329,845
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,857,569,943 390,268,397 1,815,329,845
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 822,403,654 732,881,325 675,172,975 852,727,090
1. Chi phí trả trước dài hạn 822,403,654 732,881,325 675,172,975 852,727,090
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,294,902,239 234,034,926,006 233,034,957,918 232,955,929,953
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,041,001,575 17,617,165,232 16,630,402,336 16,789,361,172
I. Nợ ngắn hạn 18,041,001,575 17,617,165,232 16,630,402,336 16,789,361,172
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,061,439,474 1,793,989,544 534,262,453 291,738,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,959,476 46,255,779 82,049,676 96,518,265
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 459,558,998 359,112,004 261,754,793 513,010,995
4. Phải trả người lao động 791,948,022 247,010,000 789,632,234 770,493,596
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 455,827,477 374,500,000 209,848,166 1,035,488,105
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,248,810,724 14,784,840,501 14,741,397,610 14,033,442,860
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,457,404 11,457,404 11,457,404 48,668,755
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,253,900,664 216,417,760,774 216,404,555,582 216,166,568,781
I. Vốn chủ sở hữu 216,253,900,664 216,417,760,774 216,404,555,582 216,166,568,781
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,865,140,000 215,865,140,000 215,865,140,000 215,865,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,865,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,852 8,852 8,852 8,852
5. Cổ phiếu quỹ -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 372,472,211 372,472,211 372,472,211 484,106,263
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 216,279,601 380,139,711 366,934,519 17,313,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 208,253,397 372,113,507 -13,205,192 9,287,462
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,026,204 8,026,204 380,139,711 8,026,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,294,902,239 234,034,926,006 233,034,957,918 232,955,929,953
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.