TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,321,387,294 |
18,165,159,400 |
19,782,429,654 |
24,042,885,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,498,550,594 |
1,098,537,488 |
1,948,603,959 |
1,827,220,379 |
|
1. Tiền |
2,498,550,594 |
1,098,537,488 |
1,948,603,959 |
1,827,220,379 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,776,440,383 |
8,618,373,758 |
9,207,897,025 |
10,328,380,810 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,776,440,383 |
8,618,373,758 |
9,207,897,025 |
10,328,380,810 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,595,049,230 |
3,802,381,225 |
4,119,292,516 |
7,235,218,906 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,001,653,224 |
3,254,142,791 |
2,828,032,310 |
3,050,225,991 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
466,775,837 |
1,225,743,034 |
1,464,109,019 |
2,491,814,629 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
756,515,177 |
657,979,157 |
1,162,634,944 |
3,028,662,043 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-629,895,008 |
-1,335,483,757 |
-1,335,483,757 |
-1,335,483,757 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,025,385,051 |
4,489,067,040 |
4,315,314,344 |
4,385,830,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,025,385,051 |
4,489,067,040 |
4,315,314,344 |
4,385,830,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
425,962,036 |
156,799,889 |
191,321,810 |
266,235,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
239,414,351 |
156,799,889 |
191,321,810 |
266,235,612 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
186,547,685 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,593,747,458 |
212,916,441,900 |
209,952,537,194 |
209,392,929,730 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
203,099,832,729 |
207,407,289,526 |
204,190,965,583 |
207,599,869,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
202,847,487,387 |
207,170,669,317 |
203,970,070,507 |
207,394,699,176 |
|
- Nguyên giá |
262,211,380,892 |
268,456,287,206 |
268,668,287,206 |
275,602,510,032 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,363,893,505 |
-61,285,617,889 |
-64,698,216,699 |
-68,207,810,856 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
252,345,342 |
236,620,209 |
220,895,076 |
205,169,943 |
|
- Nguyên giá |
479,800,000 |
479,800,000 |
479,800,000 |
479,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,454,658 |
-243,179,791 |
-258,904,924 |
-274,630,057 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,714,871,679 |
4,787,095,568 |
5,124,748,730 |
1,175,782,651 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,714,871,679 |
4,787,095,568 |
5,124,748,730 |
1,175,782,651 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
779,043,050 |
722,056,806 |
636,822,881 |
617,277,960 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
779,043,050 |
722,056,806 |
636,822,881 |
617,277,960 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
230,915,134,752 |
231,081,601,300 |
229,734,966,848 |
233,435,815,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,576,686,123 |
10,590,366,989 |
9,311,873,963 |
17,240,618,457 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,576,686,123 |
10,590,366,989 |
9,311,873,963 |
17,240,618,457 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
894,194,778 |
1,659,275,222 |
758,262,647 |
148,450,061 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,211,001 |
85,488,924 |
118,302 |
10,707,989 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
374,251,230 |
587,025,548 |
597,361,697 |
582,796,477 |
|
4. Phải trả người lao động |
699,829,654 |
1,128,260,348 |
719,418,138 |
749,844,771 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,661,212,088 |
75,000,000 |
147,439,876 |
272,885,891 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,909,400,596 |
7,048,730,171 |
7,082,686,527 |
15,464,475,864 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,586,776 |
6,586,776 |
6,586,776 |
11,457,404 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
220,338,448,629 |
220,491,234,311 |
220,423,092,885 |
216,195,197,070 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
220,338,448,629 |
220,491,234,311 |
220,423,092,885 |
216,195,197,070 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,852 |
8,852 |
8,852 |
8,852 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
264,260,327 |
264,260,327 |
264,260,327 |
372,472,211 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
215,946,802 |
368,732,484 |
300,591,058 |
157,576,007 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,740,228 |
360,706,281 |
-68,141,425 |
149,549,803 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
162,206,574 |
8,026,203 |
368,732,483 |
8,026,204 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
4,193,092,648 |
4,193,092,648 |
4,193,092,648 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
230,915,134,752 |
231,081,601,300 |
229,734,966,848 |
233,435,815,527 |
|