MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,321,387,294 18,165,159,400 19,782,429,654 24,042,885,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,498,550,594 1,098,537,488 1,948,603,959 1,827,220,379
1. Tiền 2,498,550,594 1,098,537,488 1,948,603,959 1,827,220,379
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,776,440,383 8,618,373,758 9,207,897,025 10,328,380,810
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,776,440,383 8,618,373,758 9,207,897,025 10,328,380,810
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,595,049,230 3,802,381,225 4,119,292,516 7,235,218,906
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,001,653,224 3,254,142,791 2,828,032,310 3,050,225,991
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 466,775,837 1,225,743,034 1,464,109,019 2,491,814,629
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 756,515,177 657,979,157 1,162,634,944 3,028,662,043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -629,895,008 -1,335,483,757 -1,335,483,757 -1,335,483,757
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,025,385,051 4,489,067,040 4,315,314,344 4,385,830,090
1. Hàng tồn kho 5,025,385,051 4,489,067,040 4,315,314,344 4,385,830,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 425,962,036 156,799,889 191,321,810 266,235,612
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 239,414,351 156,799,889 191,321,810 266,235,612
2. Thuế GTGT được khấu trừ 186,547,685
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 213,593,747,458 212,916,441,900 209,952,537,194 209,392,929,730
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 203,099,832,729 207,407,289,526 204,190,965,583 207,599,869,119
1. Tài sản cố định hữu hình 202,847,487,387 207,170,669,317 203,970,070,507 207,394,699,176
- Nguyên giá 262,211,380,892 268,456,287,206 268,668,287,206 275,602,510,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,363,893,505 -61,285,617,889 -64,698,216,699 -68,207,810,856
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 252,345,342 236,620,209 220,895,076 205,169,943
- Nguyên giá 479,800,000 479,800,000 479,800,000 479,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,454,658 -243,179,791 -258,904,924 -274,630,057
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,714,871,679 4,787,095,568 5,124,748,730 1,175,782,651
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,714,871,679 4,787,095,568 5,124,748,730 1,175,782,651
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 779,043,050 722,056,806 636,822,881 617,277,960
1. Chi phí trả trước dài hạn 779,043,050 722,056,806 636,822,881 617,277,960
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,915,134,752 231,081,601,300 229,734,966,848 233,435,815,527
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,576,686,123 10,590,366,989 9,311,873,963 17,240,618,457
I. Nợ ngắn hạn 10,576,686,123 10,590,366,989 9,311,873,963 17,240,618,457
1. Phải trả người bán ngắn hạn 894,194,778 1,659,275,222 758,262,647 148,450,061
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,211,001 85,488,924 118,302 10,707,989
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 374,251,230 587,025,548 597,361,697 582,796,477
4. Phải trả người lao động 699,829,654 1,128,260,348 719,418,138 749,844,771
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,661,212,088 75,000,000 147,439,876 272,885,891
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,909,400,596 7,048,730,171 7,082,686,527 15,464,475,864
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,586,776 6,586,776 6,586,776 11,457,404
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 220,338,448,629 220,491,234,311 220,423,092,885 216,195,197,070
I. Vốn chủ sở hữu 220,338,448,629 220,491,234,311 220,423,092,885 216,195,197,070
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,865,140,000 215,865,140,000 215,865,140,000 215,865,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,852 8,852 8,852 8,852
5. Cổ phiếu quỹ -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 264,260,327 264,260,327 264,260,327 372,472,211
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 215,946,802 368,732,484 300,591,058 157,576,007
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,740,228 360,706,281 -68,141,425 149,549,803
- LNST chưa phân phối kỳ này 162,206,574 8,026,203 368,732,483 8,026,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 4,193,092,648 4,193,092,648 4,193,092,648
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,915,134,752 231,081,601,300 229,734,966,848 233,435,815,527
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.