MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,367,903,732 17,764,093,565 17,576,497,847 15,549,192,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,955,480,071 624,574,654 2,474,728,280 2,507,127,421
1. Tiền 1,726,863,778 624,574,654 2,474,728,280 2,507,127,421
2. Các khoản tương đương tiền 6,228,616,293
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,082,630,760 4,162,419,394 3,189,380,393 3,217,236,959
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,082,630,760 4,162,419,394 3,189,380,393 3,217,236,959
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,273,972,195 6,476,017,344 5,074,543,996 4,282,605,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,932,941,251 5,202,306,643 3,789,200,752 3,505,232,920
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 325,028,916 118,990,973 467,804,232 394,384,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,016,002,028 1,154,719,728 817,539,012 1,012,882,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -629,895,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,860,428,576 5,757,484,755 6,296,228,493 4,982,016,070
1. Hàng tồn kho 5,860,428,576 5,757,484,755 6,296,228,493 4,982,016,070
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 195,392,130 743,597,418 541,616,685 560,207,119
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 165,744,380 125,689,397 201,433,946 153,376,411
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,647,750 617,908,021 340,182,739 406,830,708
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 209,106,538,192 215,746,558,422 213,451,230,495 216,257,709,622
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 201,617,431,025 206,741,948,429 204,505,898,399 205,452,704,016
1. Tài sản cố định hữu hình 201,302,185,148 206,442,427,688 204,222,102,791 205,184,633,541
- Nguyên giá 251,822,351,554 258,004,582,584 258,004,582,584 261,132,490,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,520,166,406 -51,562,154,896 -53,782,479,793 -55,947,856,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 315,245,877 299,520,741 283,795,608 268,070,475
- Nguyên giá 479,800,000 479,800,000 479,800,000 479,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,554,123 -180,279,259 -196,004,392 -211,729,525
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,526,003,716 8,150,929,050 8,242,383,281 10,130,566,591
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,526,003,716 8,150,929,050 8,242,383,281 10,130,566,591
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 963,103,451 853,680,943 702,948,815 674,439,015
1. Chi phí trả trước dài hạn 963,103,451 853,680,943 702,948,815 674,439,015
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,474,441,924 233,510,651,987 231,027,728,342 231,806,902,282
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,457,713,331 12,939,647,654 10,849,442,821 11,522,193,881
I. Nợ ngắn hạn 3,457,713,331 12,939,647,654 10,849,442,821 11,522,193,881
1. Phải trả người bán ngắn hạn 292,567,443 4,132,533,716 1,404,628,140 1,605,091,589
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,443,933 40,000 40,000 1,651,225
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 388,839,638 335,574,678 305,085,210 366,937,385
4. Phải trả người lao động 739,092,407 1,363,498,381 679,642,855 675,829,526
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,528,181,818 60,000,000 452,500,000 1,655,869,555
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 488,405,736 7,042,818,523 7,500,959,840 7,210,227,825
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,182,356 5,182,356 6,586,776 6,586,776
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 227,016,728,593 220,571,004,333 220,178,285,521 220,284,708,401
I. Vốn chủ sở hữu 227,016,728,593 220,571,004,333 220,178,285,521 220,284,708,401
1. Vốn góp của chủ sở hữu 222,472,280,604 215,865,140,000 215,865,140,000 215,865,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 222,472,280,604 215,865,140,000 215,865,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,539 8,852 8,852 8,852
5. Cổ phiếu quỹ -200,000,000 -200,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 158,047,067 158,047,067 264,260,327 264,260,327
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193,298,735 354,715,766 55,783,694 162,206,574
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 192,627,169 354,044,200 47,757,491 154,180,371
- LNST chưa phân phối kỳ này 671,566 671,566 8,026,203 8,026,203
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 4,193,092,648 4,193,092,648 4,193,092,648 4,193,092,648
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,474,441,924 233,510,651,987 231,027,728,342 231,806,902,282
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.