TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,958,864,836 |
21,433,897,541 |
21,367,903,732 |
17,764,093,565 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,432,915,358 |
7,232,129,343 |
7,955,480,071 |
624,574,654 |
|
1. Tiền |
4,238,971,023 |
4,070,630,779 |
1,726,863,778 |
624,574,654 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,193,944,335 |
3,161,498,564 |
6,228,616,293 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,093,937,525 |
2,082,630,760 |
4,162,419,394 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,093,937,525 |
2,082,630,760 |
4,162,419,394 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,147,716,246 |
4,982,731,867 |
5,273,972,195 |
6,476,017,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,335,713,458 |
3,915,666,507 |
3,932,941,251 |
5,202,306,643 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
135,385,718 |
238,232,658 |
325,028,916 |
118,990,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
676,617,070 |
828,832,702 |
1,016,002,028 |
1,154,719,728 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,080,969,712 |
4,918,468,943 |
5,860,428,576 |
5,757,484,755 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,080,969,712 |
4,918,468,943 |
5,860,428,576 |
5,757,484,755 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
297,263,520 |
206,629,863 |
195,392,130 |
743,597,418 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
297,263,520 |
206,629,863 |
165,744,380 |
125,689,397 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
29,647,750 |
617,908,021 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
211,057,339,330 |
209,294,464,566 |
209,106,538,192 |
215,746,558,422 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
205,203,954,268 |
203,626,475,379 |
201,617,431,025 |
206,741,948,429 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
204,857,258,125 |
203,295,504,369 |
201,302,185,148 |
206,442,427,688 |
|
- Nguyên giá |
252,129,871,662 |
251,728,598,950 |
251,822,351,554 |
258,004,582,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,272,613,537 |
-48,433,094,581 |
-50,520,166,406 |
-51,562,154,896 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
346,696,143 |
330,971,010 |
315,245,877 |
299,520,741 |
|
- Nguyên giá |
479,800,000 |
479,800,000 |
479,800,000 |
479,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,103,857 |
-148,828,990 |
-164,554,123 |
-180,279,259 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,736,332,909 |
4,691,455,838 |
6,526,003,716 |
8,150,929,050 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,736,332,909 |
4,691,455,838 |
6,526,003,716 |
8,150,929,050 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,117,052,153 |
976,533,349 |
963,103,451 |
853,680,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,117,052,153 |
976,533,349 |
963,103,451 |
853,680,943 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
230,016,204,166 |
230,728,362,107 |
230,474,441,924 |
233,510,651,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,534,431,219 |
10,369,689,666 |
3,457,713,331 |
12,939,647,654 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,534,431,219 |
10,369,689,666 |
3,457,713,331 |
12,939,647,654 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
827,107,667 |
1,044,186,000 |
292,567,443 |
4,132,533,716 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,652,063 |
1,472,668 |
15,443,933 |
40,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
483,038,200 |
665,291,840 |
388,839,638 |
335,574,678 |
|
4. Phải trả người lao động |
744,143,149 |
677,069,657 |
739,092,407 |
1,363,498,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,000,000 |
501,332,618 |
1,528,181,818 |
60,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,330,860,382 |
7,475,154,527 |
488,405,736 |
7,042,818,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
629,758 |
5,182,356 |
5,182,356 |
5,182,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
220,481,772,947 |
220,358,672,441 |
227,016,728,593 |
220,571,004,333 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
220,481,772,947 |
220,358,672,441 |
227,016,728,593 |
220,571,004,333 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
222,472,280,604 |
215,865,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
222,472,280,604 |
215,865,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,852 |
8,852 |
9,539 |
8,852 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,889,274 |
158,047,067 |
158,047,067 |
158,047,067 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
358,642,173 |
142,383,874 |
193,298,735 |
354,715,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,116,196 |
141,712,308 |
192,627,169 |
354,044,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
310,525,977 |
671,566 |
671,566 |
671,566 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
4,193,092,648 |
4,193,092,648 |
4,193,092,648 |
4,193,092,648 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
230,016,204,166 |
230,728,362,107 |
230,474,441,924 |
233,510,651,987 |
|