1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,622,447,104 |
14,481,222,434 |
10,965,605,382 |
27,811,085,736 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,622,447,104 |
14,481,222,434 |
10,965,605,382 |
27,811,085,736 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,476,416,539 |
11,279,184,692 |
13,168,743,686 |
28,647,383,144 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,146,030,565 |
3,202,037,742 |
-2,203,138,304 |
-836,297,408 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,823,127 |
12,613,989 |
468,486 |
313,275 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,095,199,632 |
1,699,949,804 |
2,375,085,684 |
3,315,934,511 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,095,199,632 |
1,699,949,804 |
2,375,085,684 |
3,315,934,511 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,422,589,959 |
1,455,753,513 |
2,134,266,556 |
1,518,887,742 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,632,064,101 |
58,948,414 |
-6,712,022,058 |
-5,670,806,386 |
|
12. Thu nhập khác |
2,545,454,545 |
|
|
572,727,272 |
|
13. Chi phí khác |
3,236,419,239 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-690,964,694 |
|
|
572,727,272 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
941,099,407 |
58,948,414 |
-6,712,022,058 |
-5,098,079,114 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
941,099,407 |
58,948,414 |
-6,712,022,058 |
-5,098,079,114 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
941,099,407 |
58,948,414 |
-6,712,022,058 |
-5,098,079,114 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|