1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,076,074,756 |
83,906,138,955 |
33,369,711,730 |
121,594,656,130 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,076,074,756 |
83,906,138,955 |
33,369,711,730 |
121,594,656,130 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,226,207,459 |
77,670,872,663 |
29,261,513,822 |
110,874,373,842 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,849,867,297 |
6,235,266,292 |
4,108,197,908 |
10,720,282,288 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,387,886 |
482,469,810 |
3,790,923 |
11,195,154 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,152,033,223 |
3,114,155,126 |
1,942,195,609 |
4,968,085,931 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,152,033,223 |
3,114,155,126 |
1,942,195,609 |
4,968,085,931 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
22,217,179 |
22,217,179 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,156,207,285 |
3,592,920,747 |
2,043,482,410 |
4,504,125,659 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-449,985,325 |
10,660,229 |
104,093,633 |
1,237,048,673 |
|
12. Thu nhập khác |
554,545,455 |
402,727,272 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
102,346,185 |
|
1,029,656,576 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
554,545,455 |
300,381,087 |
|
-1,029,656,576 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
104,560,130 |
311,041,316 |
104,093,633 |
207,392,097 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
104,560,130 |
311,041,316 |
104,093,633 |
207,392,097 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
104,560,130 |
311,041,316 |
104,093,633 |
207,392,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
27 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
27 |
|