1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,881,922,430 |
11,098,025,792 |
27,709,473,237 |
111,127,914,654 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,881,922,430 |
11,098,025,792 |
27,709,473,237 |
111,127,914,654 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,121,358,645 |
7,356,745,815 |
23,850,022,263 |
95,019,734,710 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,760,563,785 |
3,741,279,977 |
3,859,450,974 |
16,108,179,944 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
868,029 |
1,089,006 |
2,097,519 |
253,399,200 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,513,519,396 |
1,215,525,273 |
1,524,047,823 |
2,878,055,302 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,513,519,396 |
1,215,525,273 |
1,524,047,823 |
2,878,055,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,391,598,752 |
2,231,599,326 |
3,093,814,480 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,742,719,166 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
505,193,252 |
135,244,958 |
105,901,344 |
10,389,709,362 |
|
12. Thu nhập khác |
|
55,712,000 |
|
6,296,933,993 |
|
13. Chi phí khác |
3,661,233 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,661,233 |
55,712,000 |
|
6,296,933,993 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
501,532,019 |
190,956,958 |
105,901,344 |
16,686,643,355 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
501,532,019 |
190,956,958 |
105,901,344 |
16,686,643,355 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
501,532,019 |
190,956,958 |
105,901,344 |
16,686,643,355 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|