MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 166 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 379,394,525,711 374,183,343,166 278,500,821,683 278,940,641,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,753,467 1,332,060,983 39,893,588 44,194,996
1. Tiền 47,753,467 1,332,060,983 39,893,588 44,194,996
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,181,438,563 153,072,869,409 56,187,659,332 61,622,432,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,856,822,231 35,846,641,998 28,430,740,814 33,449,807,925
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,407,645,100 96,131,804,982 12,690,229,018 12,645,330,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,387,649,445 21,565,100,642 15,537,367,713 15,997,972,403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -470,678,213 -470,678,213 -470,678,213 -470,678,213
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 205,097,747,063 216,729,630,637 220,907,649,610 215,980,728,085
1. Hàng tồn kho 205,097,747,063 216,729,630,637 220,907,649,610 215,980,728,085
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,067,586,618 3,048,782,137 1,365,619,153 1,293,285,669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133,069,560 1,319,056,394 50,123,166 14,854,168
2. Thuế GTGT được khấu trừ 934,517,058 1,729,725,743 1,315,495,987 1,278,431,501
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,043,198,998 42,887,203,103 39,720,452,540 36,541,160,325
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,058,860,000 1,058,860,000 1,058,860,000 1,058,860,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,058,860,000 1,058,860,000 1,058,860,000 1,058,860,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,607,510,958 38,689,417,546 35,771,324,134 32,853,230,722
1. Tài sản cố định hữu hình 41,607,510,958 38,689,417,546 35,771,324,134 32,853,230,722
- Nguyên giá 127,268,782,300 126,828,782,300 126,828,782,300 126,828,782,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,661,271,342 -88,139,364,754 -91,057,458,166 -93,975,551,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,376,828,040 3,138,925,557 2,890,268,406 2,629,069,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,376,828,040 3,138,925,557 2,890,268,406 2,629,069,603
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 425,437,724,709 417,070,546,269 318,221,274,223 315,481,802,026
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 340,849,755,949 332,241,120,125 240,435,627,164 243,007,554,834
I. Nợ ngắn hạn 340,010,731,259 331,402,095,435 240,435,627,164 243,007,554,834
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,927,763,490 99,465,394,755 97,987,676,983 100,574,746,674
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 105,475,084,994 109,251,857,563 22,036,186,070 21,663,113,323
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,620,687,974 5,694,729,994 4,544,029,487 4,935,587,126
4. Phải trả người lao động 1,415,020,179 1,053,958,657 1,403,706,197 1,109,382,207
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,578,661,589 5,338,854,792 5,088,173,109 4,260,894,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,423,179,537 21,385,966,182 19,385,497,132 20,493,472,747
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,561,770,836 89,202,770,832 89,981,795,526 89,961,795,526
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,562,660 8,562,660 8,562,660 8,562,660
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 839,024,690 839,024,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 839,024,690 839,024,690
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 84,587,968,760 84,829,426,144 77,785,647,059 72,474,247,192
I. Vốn chủ sở hữu 84,587,968,760 84,829,426,144 77,785,647,059 72,474,247,192
1. Vốn góp của chủ sở hữu 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,990,880,189 5,990,880,189 5,990,880,189 5,990,880,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,597,088,571 2,838,545,955 -4,205,233,130 -9,516,632,997
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,500,094 55,658,089 -6,988,120,996 -12,299,520,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,526,588,477 2,782,887,866 2,782,887,866 2,782,887,866
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 425,437,724,709 417,070,546,269 318,221,274,223 315,481,802,026
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.