TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
253,531,722,703 |
279,183,997,695 |
278,263,130,561 |
352,437,168,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,282,073,490 |
1,041,060,540 |
310,808,004 |
7,073,189,473 |
|
1. Tiền |
3,282,073,490 |
1,041,060,540 |
310,808,004 |
7,073,189,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
371,000,000 |
371,000,000 |
371,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
371,000,000 |
371,000,000 |
371,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,601,956,075 |
61,881,916,199 |
63,384,152,828 |
144,050,964,792 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,502,300,927 |
34,466,910,505 |
32,877,068,040 |
24,878,127,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,100,117,301 |
15,429,164,813 |
16,622,698,226 |
103,864,021,132 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,470,216,060 |
12,456,519,094 |
14,355,064,775 |
15,779,494,007 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
191,039,645,257 |
211,068,779,662 |
211,913,908,346 |
200,152,541,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
191,039,645,257 |
211,068,779,662 |
211,913,908,346 |
200,152,541,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,237,047,881 |
4,821,241,294 |
2,283,261,383 |
1,160,473,489 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
149,130,300 |
1,455,919,785 |
137,746,280 |
95,847,258 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,087,917,581 |
3,365,321,509 |
2,145,515,103 |
1,064,626,231 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,815,182,376 |
55,720,439,801 |
52,420,591,252 |
49,220,704,229 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,572,644,545 |
50,412,232,857 |
47,460,881,139 |
44,525,604,370 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,572,644,545 |
50,412,232,857 |
47,460,881,139 |
44,525,604,370 |
|
- Nguyên giá |
129,273,734,536 |
129,273,734,536 |
129,273,734,536 |
127,268,782,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,701,089,991 |
-78,861,501,679 |
-81,812,853,397 |
-82,743,177,930 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,183,677,831 |
4,249,346,944 |
3,900,850,113 |
3,636,239,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,183,677,831 |
4,249,346,944 |
3,900,850,113 |
3,636,239,859 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
312,346,905,079 |
334,904,437,496 |
330,683,721,813 |
401,657,873,084 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
227,830,182,504 |
250,328,020,416 |
252,819,326,791 |
328,891,557,176 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
225,414,908,438 |
249,488,995,726 |
251,980,302,101 |
328,052,532,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,572,498,295 |
104,335,489,403 |
100,712,238,356 |
95,108,607,036 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
23,373,798,102 |
32,814,779,317 |
116,083,668,685 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
586,118,658 |
858,911,198 |
861,299,000 |
1,939,748,623 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,093,546,175 |
3,489,891,809 |
3,434,457,140 |
1,814,386,665 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
179,991,526 |
|
|
1,030,126,100 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,286,448,980 |
18,648,779,237 |
15,863,300,491 |
17,570,544,566 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,687,742,144 |
98,773,563,317 |
98,285,665,137 |
94,496,888,151 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,562,660 |
8,562,660 |
8,562,660 |
8,562,660 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,415,274,066 |
839,024,690 |
839,024,690 |
839,024,690 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,415,274,066 |
839,024,690 |
839,024,690 |
839,024,690 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
84,516,722,575 |
84,576,417,080 |
77,864,395,022 |
72,766,315,908 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
84,516,722,575 |
84,576,417,080 |
77,864,395,022 |
72,766,315,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,525,842,386 |
2,585,536,891 |
-4,126,485,167 |
-9,224,564,281 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,210,450,055 |
58,948,414 |
-6,653,073,644 |
-11,751,152,758 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,315,392,331 |
2,526,588,477 |
2,526,588,477 |
2,526,588,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
312,346,905,079 |
334,904,437,496 |
330,683,721,813 |
401,657,873,084 |
|