MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 166 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,531,722,703 279,183,997,695 278,263,130,561 352,437,168,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,282,073,490 1,041,060,540 310,808,004 7,073,189,473
1. Tiền 3,282,073,490 1,041,060,540 310,808,004 7,073,189,473
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 371,000,000 371,000,000 371,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 371,000,000 371,000,000 371,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,601,956,075 61,881,916,199 63,384,152,828 144,050,964,792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,502,300,927 34,466,910,505 32,877,068,040 24,878,127,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,100,117,301 15,429,164,813 16,622,698,226 103,864,021,132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,470,216,060 12,456,519,094 14,355,064,775 15,779,494,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -470,678,213 -470,678,213 -470,678,213 -470,678,213
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 191,039,645,257 211,068,779,662 211,913,908,346 200,152,541,101
1. Hàng tồn kho 191,039,645,257 211,068,779,662 211,913,908,346 200,152,541,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,237,047,881 4,821,241,294 2,283,261,383 1,160,473,489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149,130,300 1,455,919,785 137,746,280 95,847,258
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,087,917,581 3,365,321,509 2,145,515,103 1,064,626,231
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,815,182,376 55,720,439,801 52,420,591,252 49,220,704,229
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,058,860,000 1,058,860,000 1,058,860,000 1,058,860,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,058,860,000 1,058,860,000 1,058,860,000 1,058,860,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,572,644,545 50,412,232,857 47,460,881,139 44,525,604,370
1. Tài sản cố định hữu hình 52,572,644,545 50,412,232,857 47,460,881,139 44,525,604,370
- Nguyên giá 129,273,734,536 129,273,734,536 129,273,734,536 127,268,782,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,701,089,991 -78,861,501,679 -81,812,853,397 -82,743,177,930
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,183,677,831 4,249,346,944 3,900,850,113 3,636,239,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,183,677,831 4,249,346,944 3,900,850,113 3,636,239,859
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 312,346,905,079 334,904,437,496 330,683,721,813 401,657,873,084
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,830,182,504 250,328,020,416 252,819,326,791 328,891,557,176
I. Nợ ngắn hạn 225,414,908,438 249,488,995,726 251,980,302,101 328,052,532,486
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,572,498,295 104,335,489,403 100,712,238,356 95,108,607,036
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,373,798,102 32,814,779,317 116,083,668,685
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 586,118,658 858,911,198 861,299,000 1,939,748,623
4. Phải trả người lao động 3,093,546,175 3,489,891,809 3,434,457,140 1,814,386,665
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 179,991,526 1,030,126,100
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,286,448,980 18,648,779,237 15,863,300,491 17,570,544,566
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,687,742,144 98,773,563,317 98,285,665,137 94,496,888,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,562,660 8,562,660 8,562,660 8,562,660
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,415,274,066 839,024,690 839,024,690 839,024,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,415,274,066 839,024,690 839,024,690 839,024,690
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 84,516,722,575 84,576,417,080 77,864,395,022 72,766,315,908
I. Vốn chủ sở hữu 84,516,722,575 84,576,417,080 77,864,395,022 72,766,315,908
1. Vốn góp của chủ sở hữu 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,990,880,189 5,990,880,189 5,990,880,189 5,990,880,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,525,842,386 2,585,536,891 -4,126,485,167 -9,224,564,281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,210,450,055 58,948,414 -6,653,073,644 -11,751,152,758
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,315,392,331 2,526,588,477 2,526,588,477 2,526,588,477
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 312,346,905,079 334,904,437,496 330,683,721,813 401,657,873,084
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.