MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 166 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 335,539,729,892 269,442,400,034 274,571,743,809 290,977,603,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,544,501,648 7,841,431,647 5,684,887,087 5,373,891,481
1. Tiền 289,501,648 2,586,431,647 429,887,087 268,891,481
2. Các khoản tương đương tiền 5,255,000,000 5,255,000,000 5,255,000,000 5,105,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,200,000,000 2,200,000,000 4,800,000,000 4,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,200,000,000 2,200,000,000 4,800,000,000 4,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,670,075,013 130,569,215,586 86,681,863,405 93,100,666,992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,126,896,472 61,761,687,945 55,322,844,525 58,084,070,489
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,495,616,633 44,672,819,463 14,402,756,286 12,877,504,426
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,518,240,121 24,605,386,391 17,426,940,807 22,609,770,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -470,678,213 -470,678,213 -470,678,213 -470,678,213
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,637,601,535 125,252,460,079 170,608,901,543 184,375,515,413
1. Hàng tồn kho 157,637,601,535 125,252,460,079 170,608,901,543 184,375,515,413
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,487,551,696 3,579,292,722 6,796,091,774 4,027,529,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,821,851,263 3,579,292,722 4,116,493,682 1,061,588,430
2. Thuế GTGT được khấu trừ 634,338,234 2,679,598,092 2,965,941,543
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,031,362,199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,813,617,799 81,988,690,188 77,757,702,198 71,414,363,413
I. Các khoản phải thu dài hạn 778,950,690 1,058,860,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 778,950,690 1,058,860,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,374,320,250 75,487,928,629 72,294,257,785 64,695,007,135
1. Tài sản cố định hữu hình 62,091,582,119 59,685,126,610 62,286,559,487 64,695,007,135
- Nguyên giá 122,913,735,731 121,746,791,396 129,273,734,536 135,323,661,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,822,153,612 -62,061,664,786 -66,987,175,049 -70,628,653,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,282,738,131 15,802,802,019 10,007,698,298
- Nguyên giá 19,197,444,548 19,197,444,548 11,802,283,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,914,706,417 -3,394,642,529 -1,794,584,886
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,235,431,298
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,235,431,298
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,203,866,251 5,721,810,869 5,463,444,413 5,660,496,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,203,866,251 5,721,810,869 5,463,444,413 5,660,496,278
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 421,353,347,691 351,431,090,222 352,329,446,007 362,391,967,272
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 338,358,116,487 268,124,817,702 268,919,079,854 278,878,302,655
I. Nợ ngắn hạn 322,731,822,805 253,492,170,077 262,136,454,073 274,274,343,522
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,805,584,992 75,145,453,435 107,214,081,814 107,964,497,469
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 82,921,080,310 34,128,423,931 198,104,700 9,616,610,759
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 438,584,507 1,703,372,875 653,217,577 992,195,923
4. Phải trả người lao động 7,043,296,311 6,774,626,358 4,790,312,020 4,641,148,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,557,160,181 6,667,775,085 6,039,991,335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,252,706,026 22,949,513,114 20,189,293,480 31,294,352,132
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 117,704,847,818 106,114,442,619 123,042,890,487 119,756,976,302
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,562,660 8,562,660 8,562,660 8,562,660
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,626,293,682 14,632,647,625 6,782,625,781 4,603,959,133
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,720,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,622,573,682 14,632,647,625 6,782,625,781 4,603,959,133
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 82,995,231,204 83,306,272,520 83,410,366,153 83,513,664,617
I. Vốn chủ sở hữu 82,995,231,204 83,306,272,520 83,410,366,153 83,513,664,617
1. Vốn góp của chủ sở hữu 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,990,880,189 5,990,880,189 5,990,880,189 5,990,880,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,004,351,015 1,315,392,331 1,419,485,964 1,522,784,428
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 801,346,041 1,112,387,357 104,093,633 207,392,097
- LNST chưa phân phối kỳ này 203,004,974 203,004,974 1,315,392,331 1,315,392,331
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 421,353,347,691 351,431,090,222 352,329,446,007 362,391,967,272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.