TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
249,391,643,564 |
335,539,729,892 |
269,442,400,034 |
274,571,743,809 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,034,897,895 |
5,544,501,648 |
7,841,431,647 |
5,684,887,087 |
|
1. Tiền |
7,034,897,895 |
289,501,648 |
2,586,431,647 |
429,887,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,255,000,000 |
5,255,000,000 |
5,255,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
4,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
4,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,156,042,183 |
161,670,075,013 |
130,569,215,586 |
86,681,863,405 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,280,334,376 |
104,126,896,472 |
61,761,687,945 |
55,322,844,525 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,376,906,517 |
21,495,616,633 |
44,672,819,463 |
14,402,756,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,969,479,503 |
36,518,240,121 |
24,605,386,391 |
17,426,940,807 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,086,241,566 |
157,637,601,535 |
125,252,460,079 |
170,608,901,543 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,086,241,566 |
157,637,601,535 |
125,252,460,079 |
170,608,901,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,914,461,920 |
8,487,551,696 |
3,579,292,722 |
6,796,091,774 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,129,495,409 |
4,821,851,263 |
3,579,292,722 |
4,116,493,682 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
784,966,511 |
634,338,234 |
|
2,679,598,092 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,031,362,199 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,382,142,481 |
85,813,617,799 |
81,988,690,188 |
77,757,702,198 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
778,950,690 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
778,950,690 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,733,824,455 |
78,374,320,250 |
75,487,928,629 |
72,294,257,785 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,023,044,151 |
62,091,582,119 |
59,685,126,610 |
62,286,559,487 |
|
- Nguyên giá |
118,117,026,868 |
122,913,735,731 |
121,746,791,396 |
129,273,734,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,093,982,717 |
-60,822,153,612 |
-62,061,664,786 |
-66,987,175,049 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
16,710,780,304 |
16,282,738,131 |
15,802,802,019 |
10,007,698,298 |
|
- Nguyên giá |
19,197,444,548 |
19,197,444,548 |
19,197,444,548 |
11,802,283,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,486,664,244 |
-2,914,706,417 |
-3,394,642,529 |
-1,794,584,886 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,035,213,000 |
1,235,431,298 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,035,213,000 |
1,235,431,298 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,613,105,026 |
6,203,866,251 |
5,721,810,869 |
5,463,444,413 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,613,105,026 |
6,203,866,251 |
5,721,810,869 |
5,463,444,413 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
334,773,786,045 |
421,353,347,691 |
351,431,090,222 |
352,329,446,007 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
251,883,114,971 |
338,358,116,487 |
268,124,817,702 |
268,919,079,854 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,853,526,244 |
322,731,822,805 |
253,492,170,077 |
262,136,454,073 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,715,696,369 |
90,805,584,992 |
75,145,453,435 |
107,214,081,814 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,815,207,295 |
82,921,080,310 |
34,128,423,931 |
198,104,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
369,522,494 |
438,584,507 |
1,703,372,875 |
653,217,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,864,732,745 |
7,043,296,311 |
6,774,626,358 |
4,790,312,020 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,881,927,916 |
8,557,160,181 |
6,667,775,085 |
6,039,991,335 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,632,006,666 |
15,252,706,026 |
22,949,513,114 |
20,189,293,480 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,565,870,099 |
117,704,847,818 |
106,114,442,619 |
123,042,890,487 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,562,660 |
8,562,660 |
8,562,660 |
8,562,660 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,029,588,727 |
15,626,293,682 |
14,632,647,625 |
6,782,625,781 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
147,671,743 |
3,720,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,881,916,984 |
15,622,573,682 |
14,632,647,625 |
6,782,625,781 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,890,671,074 |
82,995,231,204 |
83,306,272,520 |
83,410,366,153 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,890,671,074 |
82,995,231,204 |
83,306,272,520 |
83,410,366,153 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
899,790,885 |
1,004,351,015 |
1,315,392,331 |
1,419,485,964 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,704,404,214 |
801,346,041 |
1,112,387,357 |
104,093,633 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,804,613,329 |
203,004,974 |
203,004,974 |
1,315,392,331 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
334,773,786,045 |
421,353,347,691 |
351,431,090,222 |
352,329,446,007 |
|