TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,172,985,781 |
160,213,460,627 |
149,879,857,664 |
143,845,150,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,900,145,866 |
4,939,877,529 |
2,958,993,456 |
2,367,437,151 |
|
1. Tiền |
72,145,866 |
4,939,877,529 |
2,958,993,456 |
2,367,437,151 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,828,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
950,000,000 |
950,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
950,000,000 |
950,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,614,837,492 |
96,904,530,541 |
94,031,919,731 |
88,303,627,062 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,513,180,834 |
59,767,808,645 |
56,773,054,571 |
60,468,716,634 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,445,469,998 |
25,622,287,620 |
23,948,691,510 |
16,640,073,985 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,126,864,873 |
11,985,112,489 |
13,780,851,863 |
11,665,514,656 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,505,344,344 |
54,061,585,918 |
50,591,307,289 |
51,005,648,231 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,505,344,344 |
55,160,273,252 |
51,689,994,623 |
53,026,788,809 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,098,687,334 |
-1,098,687,334 |
-2,021,140,578 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,202,658,079 |
3,357,466,639 |
2,297,637,188 |
2,168,437,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
623,442,738 |
485,759,252 |
335,754,069 |
398,400,140 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,579,215,341 |
2,871,707,387 |
1,961,883,119 |
1,206,586,612 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
563,451,063 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,702,793,980 |
77,922,800,386 |
88,609,307,737 |
84,226,333,010 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
112,104,988 |
447,407,263 |
447,407,263 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
112,104,988 |
447,407,263 |
447,407,263 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,861,104,359 |
68,962,640,411 |
77,372,758,873 |
75,686,508,081 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,008,129,359 |
67,155,989,786 |
70,208,800,918 |
68,707,429,160 |
|
- Nguyên giá |
110,552,608,378 |
114,430,012,047 |
119,304,354,119 |
118,301,878,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,544,479,019 |
-47,274,022,261 |
-49,095,553,201 |
-49,594,448,841 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,852,975,000 |
1,806,650,625 |
7,163,957,955 |
6,979,078,921 |
|
- Nguyên giá |
1,852,975,000 |
1,852,975,000 |
7,395,161,364 |
7,395,161,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-46,324,375 |
-231,203,409 |
-416,082,443 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,282,414,954 |
1,035,213,000 |
1,035,213,000 |
1,035,213,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,282,414,954 |
1,035,213,000 |
1,035,213,000 |
1,035,213,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,447,169,679 |
7,477,539,712 |
9,753,928,601 |
7,504,611,929 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,447,169,679 |
7,477,539,712 |
9,753,928,601 |
7,504,611,929 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
230,875,779,761 |
238,136,261,013 |
238,489,165,401 |
228,071,483,269 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
167,042,795,792 |
174,089,797,278 |
174,345,509,403 |
163,561,540,695 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,367,483,771 |
166,357,562,311 |
158,879,937,936 |
148,814,906,061 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,951,845,883 |
31,065,406,948 |
22,122,596,105 |
21,722,492,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
64,110,940,533 |
55,440,179,399 |
55,389,031,543 |
48,078,912,616 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
244,490,103 |
234,093,244 |
190,593,890 |
131,431,933 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,670,200,603 |
1,719,505,304 |
1,793,691,962 |
3,372,703,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,175,477,443 |
3,584,848,991 |
916,486,276 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,317,283,286 |
7,078,748,440 |
8,799,573,257 |
8,027,089,418 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,329,571,876 |
62,921,363,682 |
60,326,078,882 |
59,892,265,995 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,347,970,174 |
6,327,606,538 |
6,279,341,993 |
6,279,341,993 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
395,181,313 |
395,181,313 |
394,181,313 |
394,181,313 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,675,312,021 |
7,732,234,967 |
15,465,571,467 |
14,746,634,634 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
147,671,743 |
147,671,743 |
147,671,743 |
147,671,743 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,527,640,278 |
7,584,563,224 |
15,317,899,724 |
14,598,962,891 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,832,983,969 |
64,046,463,735 |
64,143,655,998 |
64,509,942,574 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,832,983,969 |
64,046,463,735 |
64,143,655,998 |
64,509,942,574 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,616,480,409 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,163,236,123 |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-28,946,732,563 |
-17,944,416,454 |
-17,847,224,191 |
-17,480,937,615 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-29,071,374,527 |
-18,282,538,184 |
-18,282,538,184 |
-18,282,538,184 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
124,641,964 |
338,121,730 |
435,313,993 |
801,600,569 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
230,875,779,761 |
238,136,261,013 |
238,489,165,401 |
228,071,483,269 |
|