1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
780,000,000 |
520,000,000 |
19,680,824,000 |
7,589,850,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
780,000,000 |
520,000,000 |
19,680,824,000 |
7,589,850,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
765,000,000 |
510,000,000 |
18,869,669,800 |
6,725,077,276 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,000,000 |
10,000,000 |
811,154,200 |
864,772,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,480,755,277 |
1,050,537,998 |
908,235,047 |
909,873,102 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,184,580 |
759,000 |
847,000 |
663,300 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,459,853,640 |
350,664,474 |
381,931,636 |
323,536,636 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,717,057 |
709,114,524 |
1,336,610,611 |
1,450,445,890 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
151,446,858 |
|
301,823,716 |
184,782,495 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-151,446,858 |
|
-301,823,716 |
-184,782,495 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-116,729,801 |
709,114,524 |
1,034,786,895 |
1,265,663,395 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-116,729,801 |
709,114,524 |
1,034,786,895 |
1,265,663,395 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-116,729,801 |
709,114,524 |
1,034,786,895 |
1,265,663,395 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-05 |
29 |
42 |
51 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|