1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,560,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
520,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,560,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
520,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,530,000,000 |
765,000,000 |
765,000,000 |
510,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
10,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,122,395,734 |
214,686,614 |
1,480,755,277 |
1,050,537,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
869,000 |
1,217,920 |
1,184,580 |
759,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,262,298,797 |
447,158,171 |
1,459,853,640 |
350,664,474 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-110,772,063 |
-218,689,477 |
34,717,057 |
709,114,524 |
|
12. Thu nhập khác |
|
30,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
150,911,858 |
151,446,858 |
151,446,858 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-150,911,858 |
-121,446,858 |
-151,446,858 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-261,683,921 |
-340,136,335 |
-116,729,801 |
709,114,524 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-261,683,921 |
-340,136,335 |
-116,729,801 |
709,114,524 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-261,683,921 |
-340,136,335 |
-116,729,801 |
709,114,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-11 |
-14 |
-05 |
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|