1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,527,400,577 |
5,589,115,800 |
|
60,874,190,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,527,400,577 |
5,589,115,800 |
|
60,874,190,880 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,906,618,025 |
5,535,001,880 |
|
68,902,958,520 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,620,782,552 |
54,113,920 |
|
-8,028,767,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,471,743,173 |
4,058,547,598 |
|
2,109,276,174 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
7,914,216 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,201,933,360 |
2,361,532,775 |
|
2,347,723,552 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,890,592,365 |
1,751,128,743 |
|
-8,275,129,234 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
49,730,826,743 |
|
603,770,297 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-49,730,826,743 |
|
-603,770,297 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,890,592,365 |
-47,979,698,000 |
|
-8,878,899,531 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
494,529,618 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,396,062,747 |
-47,979,698,000 |
|
-8,878,899,531 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,396,062,747 |
-47,979,698,000 |
|
-8,858,431,983 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-20,467,548 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
403 |
-1,948 |
|
-360 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|