MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,527,400,577 5,589,115,800 60,874,190,880
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,527,400,577 5,589,115,800 60,874,190,880
4. Giá vốn hàng bán 25,906,618,025 5,535,001,880 68,902,958,520
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,620,782,552 54,113,920 -8,028,767,640
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,471,743,173 4,058,547,598 2,109,276,174
7. Chi phí tài chính 7,914,216
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,201,933,360 2,361,532,775 2,347,723,552
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,890,592,365 1,751,128,743 -8,275,129,234
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 49,730,826,743 603,770,297
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -49,730,826,743 -603,770,297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,890,592,365 -47,979,698,000 -8,878,899,531
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 494,529,618
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,396,062,747 -47,979,698,000 -8,878,899,531
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,396,062,747 -47,979,698,000 -8,858,431,983
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -20,467,548
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 403 -1,948 -360
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.