TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,438,658,912 |
|
39,676,722,955 |
54,170,405,242 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
514,061,950 |
|
601,353,096 |
1,429,579,261 |
|
1. Tiền |
514,061,950 |
|
601,353,096 |
1,429,579,261 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,579,631,009 |
|
18,938,347,299 |
32,058,199,733 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
779,961,021 |
|
2,725,329,201 |
4,512,548,841 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,352,913,384 |
|
564,021,496 |
16,414,584,844 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,657,046,604 |
|
15,648,996,602 |
11,131,066,048 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-210,290,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,932,819,881 |
|
17,768,931,056 |
18,336,607,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,932,819,881 |
|
17,768,931,056 |
18,336,607,944 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,412,146,072 |
|
2,368,091,504 |
2,346,018,304 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,412,146,072 |
|
2,368,091,504 |
2,346,018,304 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
203,061,934,385 |
|
208,697,220,896 |
180,720,582,376 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
78,921,177,000 |
|
62,171,177,000 |
34,671,177,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
78,750,000,000 |
|
62,000,000,000 |
34,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
171,177,000 |
|
171,177,000 |
171,177,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,619,493,339 |
|
16,641,438,750 |
16,164,800,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,619,493,339 |
|
16,641,438,750 |
16,164,800,230 |
|
- Nguyên giá |
15,879,023,647 |
|
29,565,682,547 |
29,565,682,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,259,530,308 |
|
-12,924,243,797 |
-13,400,882,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,721,264,046 |
|
82,034,605,146 |
82,034,605,146 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,721,264,046 |
|
82,034,605,146 |
82,034,605,146 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,800,000,000 |
|
47,850,000,000 |
47,850,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,800,000,000 |
|
47,850,000,000 |
47,850,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
249,500,593,297 |
|
248,373,943,851 |
234,890,987,618 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,107,886,100 |
|
22,279,959,652 |
8,322,499,801 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,107,886,100 |
|
22,279,959,652 |
8,322,499,801 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,243,328,137 |
|
18,333,486,789 |
4,761,623,138 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
355,042,240 |
|
355,042,240 |
355,042,240 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
192,402,645 |
|
634,402,645 |
192,402,645 |
|
4. Phải trả người lao động |
101,590,000 |
|
|
82,740,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,419,216,100 |
|
160,721,000 |
134,384,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,796,306,978 |
|
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
227,392,707,197 |
|
226,093,984,199 |
226,568,487,817 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,392,707,197 |
|
226,093,984,199 |
226,568,487,817 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
246,330,000,000 |
|
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
246,330,000,000 |
|
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,910,000 |
|
-1,910,000 |
-1,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,145,322,665 |
|
5,145,322,665 |
5,145,322,665 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,796,306,978 |
|
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-34,989,433,383 |
|
-36,304,213,691 |
-35,839,746,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
733,003,206 |
|
-581,777,102 |
464,466,912 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-35,722,436,589 |
|
-35,722,436,589 |
-36,304,213,691 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,112,420,937 |
|
8,128,478,247 |
8,138,514,953 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
249,500,593,297 |
|
248,373,943,851 |
234,890,987,618 |
|