TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,449,339,283 |
71,041,777,571 |
55,991,328,849 |
45,545,273,762 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,152,689,566 |
2,293,872,445 |
1,236,177,658 |
647,654,404 |
|
1. Tiền |
4,152,689,566 |
2,293,872,445 |
1,236,177,658 |
647,654,404 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,607,415,821 |
35,652,931,507 |
21,100,121,817 |
10,764,069,879 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,636,443,001 |
3,542,300,001 |
2,200,150,000 |
4,114,300,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
242,000,008 |
254,000,009 |
257,300,321 |
304,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
63,300,000,000 |
27,500,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,428,972,812 |
4,356,631,497 |
6,642,671,496 |
6,345,769,878 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,510,388,464 |
30,894,570,957 |
31,416,886,062 |
31,864,827,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,510,388,464 |
30,894,570,957 |
31,416,886,062 |
31,864,827,132 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,178,845,432 |
2,200,402,662 |
2,238,143,312 |
2,268,722,347 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,178,845,432 |
2,200,125,020 |
2,238,143,312 |
2,268,722,347 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
277,642 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,833,915,234 |
164,567,681,459 |
173,301,447,684 |
184,986,125,767 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
47,000,000,000 |
56,000,000,000 |
67,800,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
47,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,752,650,605 |
1,486,416,830 |
1,220,183,055 |
1,104,861,138 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,752,650,605 |
1,486,416,830 |
1,220,183,055 |
1,104,861,138 |
|
- Nguyên giá |
11,100,235,088 |
10,733,244,179 |
10,733,244,179 |
10,733,244,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,347,584,483 |
-9,246,827,349 |
-9,513,061,124 |
-9,628,383,041 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
81,881,264,629 |
81,881,264,629 |
81,881,264,629 |
81,881,264,629 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,881,264,629 |
81,881,264,629 |
81,881,264,629 |
81,881,264,629 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
34,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
238,283,254,517 |
235,609,459,030 |
229,292,776,533 |
230,531,399,529 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,911,832,369 |
11,578,173,226 |
5,377,811,030 |
5,907,319,511 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,911,832,369 |
11,578,173,226 |
5,377,811,030 |
5,907,319,511 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,145,021,671 |
7,443,229,259 |
1,369,009,911 |
1,761,003,872 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
224,842,171 |
218,529,572 |
215,439,224 |
211,822,795 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,792,500 |
116,172,500 |
|
94,045,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
213,869,049 |
503,934,917 |
497,054,917 |
544,140,866 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,371,422,148 |
224,031,285,804 |
223,914,965,503 |
224,624,080,018 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
224,371,422,148 |
224,031,285,804 |
223,914,965,503 |
224,624,080,018 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,910,000 |
-1,910,000 |
-1,910,000 |
-1,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,145,322,665 |
5,145,322,665 |
5,145,322,665 |
5,145,322,665 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-38,053,059,365 |
-38,401,372,807 |
-38,497,214,287 |
-37,793,671,464 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
307,396,927 |
-40,916,515 |
-136,757,995 |
703,542,832 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-38,360,456,292 |
-38,360,456,292 |
-38,360,456,292 |
-38,497,214,296 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,154,761,870 |
8,162,938,968 |
8,142,460,147 |
8,148,031,839 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
238,283,254,517 |
235,609,459,030 |
229,292,776,533 |
230,531,399,529 |
|