MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,848,270,652 109,055,191,210 119,528,945,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,594,698,101 3,576,665,385 1,448,730,255
1. Tiền 5,594,698,101 3,576,665,385 1,448,730,255
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,817,212,280 70,361,665,800 85,731,485,821
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,657,196,727 1,212,715,800 13,855,823,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 250,281,629 513,000,000 435,300,009
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 63,400,000,000 63,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,909,733,924 5,235,950,000 8,140,362,812
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,150,943,035 32,866,256,359 30,204,669,783
1. Hàng tồn kho 35,150,943,035 32,866,256,359 30,204,669,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,885,417,236 2,250,603,666 2,144,059,315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,636,364
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,009,186,992 2,236,967,302 2,144,059,315
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,576,230,244
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,300,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 152,100,264,000 118,614,277,692 118,038,701,174
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,100,264,000 3,550,058,409 2,334,576,949
1. Tài sản cố định hữu hình 6,929,729,471 3,550,058,409 2,334,576,949
- Nguyên giá 11,186,325,997 11,100,235,088 11,100,235,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,256,596,526 -7,550,176,679 -8,765,658,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,864,219,283 81,504,124,225
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,170,534,529 80,864,219,283 81,504,124,225
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,000,000,000 34,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,200,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 34,200,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,948,534,652 227,669,468,902 237,567,646,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,389,735,288 5,509,835,498 13,475,182,227
I. Nợ ngắn hạn 3,389,735,288 5,509,835,498 13,475,182,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 591,815,500 2,554,347,520 9,216,565,691
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 500,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 710,020 225,936,717
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 159,181,000 736,372,841
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,796,306,978 2,796,306,978 2,796,306,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 218,558,799,364 222,159,633,404 224,092,464,121
I. Vốn chủ sở hữu 218,558,799,364 222,159,633,404 224,092,464,121
1. Vốn góp của chủ sở hữu 246,330,000,000 246,330,000,000 246,330,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 246,330,000,000 246,330,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,910,000 -1,910,000 -1,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,205,716,390 5,145,322,665 5,145,322,665
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,796,306,978 2,796,306,978 2,796,306,978
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -35,710,920,279 -40,269,950,599 -38,360,456,291
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,858,431,983 1,909,494,308
- LNST chưa phân phối kỳ này -31,411,518,616 -40,269,950,599
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,159,864,360 8,183,200,769
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,948,534,652 227,669,468,902 237,567,646,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.