1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,320,940,460 |
401,992,505,580 |
181,440,910,611 |
244,280,482,162 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,320,940,460 |
401,992,505,580 |
181,440,910,611 |
244,280,482,162 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,177,334,463 |
366,647,553,380 |
158,207,029,407 |
215,860,508,448 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,143,605,997 |
35,344,952,200 |
23,233,881,204 |
28,419,973,714 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,767,232,270 |
113,650,091,343 |
42,956,082,658 |
49,976,022,527 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,655,197,442 |
19,409,573,683 |
14,036,175,997 |
13,243,046,602 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,698,494,917 |
19,343,286,791 |
13,934,983,929 |
12,971,926,913 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-4,683,467,525 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,254,118,608 |
20,422,739,938 |
14,196,190,465 |
17,898,447,379 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,001,522,217 |
104,479,262,397 |
37,957,597,400 |
47,254,502,260 |
|
12. Thu nhập khác |
1,117,234,372 |
865,979,532 |
1,210,682,288 |
48,495,363 |
|
13. Chi phí khác |
1,815,387,925 |
4,015,248,334 |
1,179,043,442 |
4,108,005,585 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-698,153,553 |
-3,149,268,802 |
31,638,846 |
-4,059,510,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,303,368,664 |
101,329,993,595 |
37,989,236,246 |
43,194,992,038 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,346,567,709 |
19,049,769,171 |
7,008,630,725 |
11,726,643,991 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
50,647,727 |
3,432,069,379 |
21,590,908 |
-902,481,600 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,906,153,228 |
78,848,155,045 |
30,959,014,613 |
32,370,829,647 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,500,124,401 |
78,861,054,448 |
30,119,054,160 |
30,802,961,676 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
406,028,827 |
-12,899,403 |
839,960,453 |
1,567,867,971 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
299 |
457 |
173 |
173 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|