MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 181,320,940,460 401,992,505,580 181,440,910,611 244,280,482,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 181,320,940,460 401,992,505,580 181,440,910,611 244,280,482,162
4. Giá vốn hàng bán 141,177,334,463 366,647,553,380 158,207,029,407 215,860,508,448
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,143,605,997 35,344,952,200 23,233,881,204 28,419,973,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65,767,232,270 113,650,091,343 42,956,082,658 49,976,022,527
7. Chi phí tài chính 22,655,197,442 19,409,573,683 14,036,175,997 13,243,046,602
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,698,494,917 19,343,286,791 13,934,983,929 12,971,926,913
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,683,467,525
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,254,118,608 20,422,739,938 14,196,190,465 17,898,447,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 66,001,522,217 104,479,262,397 37,957,597,400 47,254,502,260
12. Thu nhập khác 1,117,234,372 865,979,532 1,210,682,288 48,495,363
13. Chi phí khác 1,815,387,925 4,015,248,334 1,179,043,442 4,108,005,585
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -698,153,553 -3,149,268,802 31,638,846 -4,059,510,222
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 65,303,368,664 101,329,993,595 37,989,236,246 43,194,992,038
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,346,567,709 19,049,769,171 7,008,630,725 11,726,643,991
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 50,647,727 3,432,069,379 21,590,908 -902,481,600
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,906,153,228 78,848,155,045 30,959,014,613 32,370,829,647
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 51,500,124,401 78,861,054,448 30,119,054,160 30,802,961,676
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 406,028,827 -12,899,403 839,960,453 1,567,867,971
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 299 457 173 173
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.