MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 824,358,992,184 1,015,619,645,280 1,306,925,982,551 470,244,242,666
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 824,358,992,184 1,015,619,645,280 1,306,925,982,551 470,244,242,666
4. Giá vốn hàng bán 714,498,071,197 844,049,924,646 1,252,930,641,181 368,455,345,272
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 109,860,920,987 171,569,720,634 53,995,341,370 101,788,897,394
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,354,715,676 1,492,229,978 193,748,265,509 366,250,512
7. Chi phí tài chính 16,694,172,746 32,768,032,147 67,458,950,141 16,799,842,242
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,672,171,890 23,951,494,967 37,641,322,563 16,799,343,151
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 332,050,366 595,641,603 595,641,603
9. Chi phí bán hàng 4,903,336,700 2,024,804,368 810,114,462 101,369,128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,228,400,953 11,441,199,941 26,988,601,122 13,345,649,209
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 80,721,776,630 127,423,555,759 153,081,582,757 71,908,287,327
12. Thu nhập khác 2,043,737,240 566,974,116 535,826,200 8,184,000
13. Chi phí khác 1,004,843,571 455,353,689 566,986,587 548,470,312
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,038,893,669 111,620,427 -31,160,387 -540,286,312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 81,760,670,299 127,535,176,186 153,050,422,370 71,368,001,015
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,824,456,734 25,170,604,897 20,826,153,527 13,918,997,246
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 401,077,788 1,606,213,919
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 64,535,135,777 102,364,571,289 130,618,054,924 57,449,003,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,574,849,682 104,393,501,530 129,056,316,799 57,177,765,185
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -39,713,905 -2,028,930,241 1,561,738,125 271,238,584
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 628 1,015 1,120 496
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.