MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 526,655,888,684 816,595,223,169 884,893,264,495 507,075,416,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 526,655,888,684 816,595,223,169 884,893,264,495 507,075,416,931
4. Giá vốn hàng bán 477,276,722,262 723,051,689,021 734,524,254,220 407,839,112,984
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 49,379,166,422 93,543,534,148 150,369,010,275 99,236,303,947
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,509,478,177 665,192,104 5,800,576,452 3,151,830,619
7. Chi phí tài chính 14,295,044,727 14,204,885,947 21,581,908,698 20,982,594,464
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,295,044,727 14,204,885,947 20,622,187,843 20,973,819,229
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 265,571,152 48,536,812 1,665,558,683 -89,290,359
9. Chi phí bán hàng 2,096,145,027 16,810,510,108 8,340,624,700 13,658,984,442
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,181,925,283 13,395,276,120 16,490,019,581 12,071,545,933
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,581,100,714 49,846,590,889 111,422,592,431 55,585,719,368
12. Thu nhập khác 1,711,585,079 393,693,707 2,399,645,829 1,676,308,093
13. Chi phí khác 370,261,868 397,682,222 2,938,795,196 584,283,384
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,341,323,211 -3,988,515 -539,149,367 1,092,024,709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,922,423,925 49,842,602,374 110,883,443,064 56,677,744,077
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 175,337,307 7,644,024,940 31,075,299,834 13,100,939,696
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,747,086,618 42,198,577,434 79,808,143,230 43,576,804,381
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,700,918,300 36,415,760,776 68,064,839,157 42,150,725,416
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 46,168,318 5,782,816,658 11,743,304,073 1,426,078,965
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 377 367 695 430
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.