1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
526,655,888,684 |
816,595,223,169 |
884,893,264,495 |
507,075,416,931 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
526,655,888,684 |
816,595,223,169 |
884,893,264,495 |
507,075,416,931 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
477,276,722,262 |
723,051,689,021 |
734,524,254,220 |
407,839,112,984 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,379,166,422 |
93,543,534,148 |
150,369,010,275 |
99,236,303,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,509,478,177 |
665,192,104 |
5,800,576,452 |
3,151,830,619 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,295,044,727 |
14,204,885,947 |
21,581,908,698 |
20,982,594,464 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,295,044,727 |
14,204,885,947 |
20,622,187,843 |
20,973,819,229 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
265,571,152 |
48,536,812 |
1,665,558,683 |
-89,290,359 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,096,145,027 |
16,810,510,108 |
8,340,624,700 |
13,658,984,442 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,181,925,283 |
13,395,276,120 |
16,490,019,581 |
12,071,545,933 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,581,100,714 |
49,846,590,889 |
111,422,592,431 |
55,585,719,368 |
|
12. Thu nhập khác |
1,711,585,079 |
393,693,707 |
2,399,645,829 |
1,676,308,093 |
|
13. Chi phí khác |
370,261,868 |
397,682,222 |
2,938,795,196 |
584,283,384 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,341,323,211 |
-3,988,515 |
-539,149,367 |
1,092,024,709 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,922,423,925 |
49,842,602,374 |
110,883,443,064 |
56,677,744,077 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
175,337,307 |
7,644,024,940 |
31,075,299,834 |
13,100,939,696 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,747,086,618 |
42,198,577,434 |
79,808,143,230 |
43,576,804,381 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,700,918,300 |
36,415,760,776 |
68,064,839,157 |
42,150,725,416 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
46,168,318 |
5,782,816,658 |
11,743,304,073 |
1,426,078,965 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
377 |
367 |
695 |
430 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|