MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 223,573,229,644 287,701,934,473 334,977,751,375 707,162,821,005
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 223,573,229,644 287,701,934,473 334,977,751,375 707,162,821,005
4. Giá vốn hàng bán 181,112,284,759 236,745,755,834 301,596,271,476 684,138,984,337
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,460,944,885 50,956,178,639 33,381,479,899 23,023,836,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,632,261,927 8,491,750,412 489,853,396 34,069,432,097
7. Chi phí tài chính 6,368,266,271 8,387,964,534 8,802,272,321 4,580,754,474
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,777,156,090 8,387,964,534 8,802,272,321 10,005,863,916
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -25,002,762 -475,754,886 118,937,321 49,097,462
9. Chi phí bán hàng 12,147,286,318 5,661,099,730 5,433,078,075 5,545,976,476
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,432,405,597 10,388,838,524 10,995,848,787 11,512,587,118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,120,245,864 34,534,271,377 8,759,071,433 35,503,048,159
12. Thu nhập khác 3,525,486,363 1,069,431,106 589,817,937 9,098,657,444
13. Chi phí khác 3,833,960,808 394,021,820 547,790,186 8,908,485,022
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -308,474,445 675,409,286 42,027,751 190,172,422
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,811,771,419 35,209,680,663 8,801,099,184 35,693,220,581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,318,747,750 5,162,054,639 667,870,226 5,978,116,372
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,024,729,379 -2,173,504,845 -491,697,391 -525,333,054
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,517,753,048 32,221,130,869 8,624,926,349 30,240,437,263
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,095,760,972 28,091,487,158 8,090,630,170 26,637,443,809
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,421,992,076 4,129,643,711 534,296,179 3,602,993,454
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 172 368 106 342
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.