1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
667,945,908,958 |
223,573,229,644 |
287,701,934,473 |
334,977,751,375 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
667,945,908,958 |
223,573,229,644 |
287,701,934,473 |
334,977,751,375 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
543,782,357,097 |
181,112,284,759 |
236,745,755,834 |
301,596,271,476 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
124,163,551,861 |
42,460,944,885 |
50,956,178,639 |
33,381,479,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,321,269,485 |
1,632,261,927 |
8,491,750,412 |
489,853,396 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,725,898,082 |
6,368,266,271 |
8,387,964,534 |
8,802,272,321 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,725,898,082 |
7,777,156,090 |
8,387,964,534 |
8,802,272,321 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,840,375,949 |
-25,002,762 |
-475,754,886 |
118,937,321 |
|
9. Chi phí bán hàng |
38,787,419,694 |
12,147,286,318 |
5,661,099,730 |
5,433,078,075 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,941,504,092 |
7,432,405,597 |
10,388,838,524 |
10,995,848,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
72,870,375,427 |
18,120,245,864 |
34,534,271,377 |
8,759,071,433 |
|
12. Thu nhập khác |
1,704,562,550 |
3,525,486,363 |
1,069,431,106 |
589,817,937 |
|
13. Chi phí khác |
15,360,080,706 |
3,833,960,808 |
394,021,820 |
547,790,186 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,655,518,156 |
-308,474,445 |
675,409,286 |
42,027,751 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,214,857,271 |
17,811,771,419 |
35,209,680,663 |
8,801,099,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,523,964,075 |
4,318,747,750 |
5,162,054,639 |
667,870,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-3,024,729,379 |
-2,173,504,845 |
-491,697,391 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,690,893,196 |
16,517,753,048 |
32,221,130,869 |
8,624,926,349 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,071,721,936 |
13,095,760,972 |
28,091,487,158 |
8,090,630,170 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,619,171,260 |
3,421,992,076 |
4,129,643,711 |
534,296,179 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
552 |
172 |
368 |
106 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|