1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
128,354,873,048 |
667,945,908,958 |
223,573,229,644 |
287,701,934,473 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,354,873,048 |
667,945,908,958 |
223,573,229,644 |
287,701,934,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,613,763,195 |
543,782,357,097 |
181,112,284,759 |
236,745,755,834 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,741,109,852 |
124,163,551,861 |
42,460,944,885 |
50,956,178,639 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,155,708,508 |
22,321,269,485 |
1,632,261,927 |
8,491,750,412 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,023,637,679 |
8,725,898,082 |
6,368,266,271 |
8,387,964,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,655,248,883 |
8,725,898,082 |
7,777,156,090 |
8,387,964,534 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-883,392,170 |
1,840,375,949 |
-25,002,762 |
-475,754,886 |
|
9. Chi phí bán hàng |
105,136,620 |
38,787,419,694 |
12,147,286,318 |
5,661,099,730 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,476,790,045 |
27,941,504,092 |
7,432,405,597 |
10,388,838,524 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,407,861,846 |
72,870,375,427 |
18,120,245,864 |
34,534,271,377 |
|
12. Thu nhập khác |
16,227,585,708 |
1,704,562,550 |
3,525,486,363 |
1,069,431,106 |
|
13. Chi phí khác |
15,891,142,727 |
15,360,080,706 |
3,833,960,808 |
394,021,820 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
336,442,981 |
-13,655,518,156 |
-308,474,445 |
675,409,286 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,744,304,827 |
59,214,857,271 |
17,811,771,419 |
35,209,680,663 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,523,964,075 |
4,318,747,750 |
5,162,054,639 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-3,024,729,379 |
-2,173,504,845 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,744,304,827 |
49,690,893,196 |
16,517,753,048 |
32,221,130,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,744,304,827 |
42,071,721,936 |
13,095,760,972 |
28,091,487,158 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
7,619,171,260 |
3,421,992,076 |
4,129,643,711 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
75 |
552 |
172 |
368 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|