MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 202,385,876,067 128,354,873,048 667,945,908,958 223,573,229,644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 202,385,876,067 128,354,873,048 667,945,908,958 223,573,229,644
4. Giá vốn hàng bán 193,155,756,258 118,613,763,195 543,782,357,097 181,112,284,759
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,230,119,810 9,741,109,852 124,163,551,861 42,460,944,885
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,455,969,052 13,155,708,508 22,321,269,485 1,632,261,927
7. Chi phí tài chính 10,093,833,674 10,023,637,679 8,725,898,082 6,368,266,271
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,487,145,273 7,655,248,883 8,725,898,082 7,777,156,090
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 929,107,519 -883,392,170 1,840,375,949 -25,002,762
9. Chi phí bán hàng 1,313,636,363 105,136,620 38,787,419,694 12,147,286,318
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,576,530,095 6,476,790,045 27,941,504,092 7,432,405,597
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,368,803,752 5,407,861,846 72,870,375,427 18,120,245,864
12. Thu nhập khác 21,142,594,068 16,227,585,708 1,704,562,550 3,525,486,363
13. Chi phí khác 1,434,030,253 15,891,142,727 15,360,080,706 3,833,960,808
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 19,708,563,815 336,442,981 -13,655,518,156 -308,474,445
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,339,760,063 5,744,304,827 59,214,857,271 17,811,771,419
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,523,964,075 4,318,747,750
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,024,729,379
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,339,760,063 5,744,304,827 49,690,893,196 16,517,753,048
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,339,760,063 5,744,304,827 42,071,721,936 13,095,760,972
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,619,171,260 3,421,992,076
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 136 75 552 172
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.