1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
352,259,113,822 |
|
|
133,669,083,523 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
352,259,113,822 |
|
|
133,669,083,523 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
309,247,580,558 |
|
|
122,686,541,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,011,533,264 |
|
|
10,982,542,257 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,137,810,229 |
|
|
2,572,511,218 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,476,679,195 |
|
|
8,740,917,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,476,679,195 |
|
|
8,740,917,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,114,371,098 |
|
|
-86,404,888 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,762,084,835 |
|
|
175,235,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,415,162,159 |
|
|
4,208,154,895 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,381,046,206 |
|
|
344,341,333 |
|
12. Thu nhập khác |
3,067,399,620 |
|
|
10,595,675,204 |
|
13. Chi phí khác |
3,229,900,978 |
|
|
1,109,857,589 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-162,501,358 |
|
|
9,485,817,615 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,104,173,750 |
|
|
9,830,158,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-27,756,301 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,246,301,149 |
|
|
9,830,158,948 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,344,491,169 |
|
|
9,830,158,948 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
901,809,980 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
188 |
|
|
129 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|