1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
310,724,441,024 |
518,856,039,153 |
|
352,259,113,822 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
310,724,441,024 |
518,856,039,153 |
|
352,259,113,822 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
275,734,933,303 |
521,672,716,870 |
|
309,247,580,558 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,989,507,721 |
-2,816,677,717 |
|
43,011,533,264 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,162,149,045 |
2,446,462,168 |
|
1,137,810,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,314,735,470 |
10,441,192,758 |
|
10,476,679,195 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,314,735,470 |
10,441,192,758 |
|
10,476,679,195 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-3,114,371,098 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,318,900,379 |
10,600,962,025 |
|
6,762,084,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,958,934,831 |
15,609,112,675 |
|
8,415,162,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,559,086,086 |
-37,021,492,651 |
|
15,381,046,206 |
|
12. Thu nhập khác |
1,653,056,640 |
54,303,241,456 |
|
3,067,399,620 |
|
13. Chi phí khác |
6,301,155,402 |
43,855,746,048 |
|
3,229,900,978 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,648,098,762 |
10,447,495,408 |
|
-162,501,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,254,233,365 |
-30,264,884,509 |
|
12,104,173,750 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
-27,756,301 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,505,063,635 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,254,233,365 |
-31,769,948,144 |
|
15,246,301,149 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,392,053,979 |
-17,641,101,468 |
|
14,344,491,169 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
901,809,980 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|