1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
690,158,177,965 |
286,431,186,494 |
1,265,770,023,539 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
428,661,091 |
1,504,564,181 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
689,729,516,874 |
284,926,622,313 |
1,265,770,023,539 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
573,930,946,108 |
258,981,619,446 |
1,169,660,389,709 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
115,798,570,766 |
25,945,002,867 |
96,109,633,830 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,661,381,179 |
8,317,217,869 |
11,252,980,860 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
80,910,351,619 |
59,253,424,966 |
56,789,478,586 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
80,910,351,619 |
59,253,424,966 |
56,789,478,586 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,038,796,069 |
6,287,813,321 |
27,860,240,839 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
61,654,466,692 |
66,198,171,345 |
39,115,117,452 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-52,349,619,265 |
-103,859,106,046 |
-16,230,869,897 |
|
|
12. Thu nhập khác |
8,911,379,281 |
10,942,131,777 |
73,470,448,911 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,573,055,701 |
87,481,514,933 |
68,698,248,373 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,338,323,580 |
-76,539,383,156 |
4,772,200,538 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-34,990,561,143 |
-294,446,610,685 |
-11,559,345,252 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,066,894,264 |
5,594,282,574 |
13,999,167 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,935,983,028 |
7,767,043,016 |
86,177,506 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-34,121,472,379 |
-307,807,936,275 |
-11,659,521,925 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-36,574,508,412 |
-306,072,112,181 |
4,694,825,233 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-658 |
-5,505 |
62 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|