1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,447,781,574 |
233,143,784,441 |
203,045,758,921 |
310,724,441,024 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,447,781,574 |
233,143,784,441 |
203,045,758,921 |
310,724,441,024 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,089,304,719 |
209,954,413,301 |
162,298,326,235 |
275,734,933,303 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,358,476,855 |
23,189,371,140 |
40,747,432,686 |
34,989,507,721 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,407,764,156 |
5,580,294,968 |
1,464,084,323 |
2,162,149,045 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,999,331,294 |
14,663,667,445 |
13,939,414,163 |
13,314,735,470 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,999,331,294 |
14,663,667,445 |
13,939,414,163 |
13,314,735,470 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,035,692,390 |
1,463,253,124 |
7,606,482,176 |
7,318,900,379 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,972,020,497 |
9,308,266,969 |
8,356,482,287 |
7,958,934,831 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-53,354,082,040 |
-494,169,140 |
12,309,138,383 |
8,559,086,086 |
|
12. Thu nhập khác |
1,941,227,090 |
1,366,728,561 |
4,280,137,432 |
1,653,056,640 |
|
13. Chi phí khác |
84,592,154,794 |
622,757,132 |
6,051,304,969 |
6,301,155,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-82,650,927,704 |
743,971,429 |
-1,771,167,537 |
-4,648,098,762 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-148,692,852,735 |
238,103,733 |
10,452,938,050 |
6,254,233,365 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,405,999 |
33,858,310 |
-19,859,143 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
14,833,961,072 |
|
-1,505,063,635 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-163,558,219,806 |
204,245,423 |
11,977,860,828 |
6,254,233,365 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-163,587,971,809 |
160,244,768 |
13,086,889,246 |
7,392,053,979 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|