MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,681,772,420 104,447,781,574 233,143,784,441 203,045,758,921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 597,283,636
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,084,488,784 104,447,781,574 233,143,784,441 203,045,758,921
4. Giá vốn hàng bán 86,344,587,752 103,089,304,719 209,954,413,301 162,298,326,235
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,739,901,032 1,358,476,855 23,189,371,140 40,747,432,686
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,955,176,247 2,407,764,156 5,580,294,968 1,464,084,323
7. Chi phí tài chính 14,692,787,394 15,999,331,294 14,663,667,445 13,939,414,163
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,692,787,394 15,999,331,294 14,663,667,445 13,939,414,163
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,999,851,486 2,035,692,390 1,463,253,124 7,606,482,176
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,926,407,879 29,972,020,497 9,308,266,969 8,356,482,287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -16,791,032,480 -53,354,082,040 -494,169,140 12,309,138,383
12. Thu nhập khác 4,120,261,826 1,941,227,090 1,366,728,561 4,280,137,432
13. Chi phí khác 2,392,902,681 84,592,154,794 622,757,132 6,051,304,969
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,727,359,145 -82,650,927,704 743,971,429 -1,771,167,537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -30,423,865,637 -148,692,852,735 238,103,733 10,452,938,050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,669,875 31,405,999 33,858,310 -19,859,143
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 412,326,436 14,833,961,072 -1,505,063,635
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -30,921,861,948 -163,558,219,806 204,245,423 11,977,860,828
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -30,983,011,292 -163,587,971,809 160,244,768 13,086,889,246
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.