MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,517,823,248,430 690,158,177,965 286,431,186,494 1,265,770,023,539
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,186,361,744 428,661,091 1,504,564,181
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,509,636,886,686 689,729,516,874 284,926,622,313 1,265,770,023,539
4. Giá vốn hàng bán 1,227,948,695,230 573,930,946,108 258,981,619,446 1,169,660,389,709
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 281,688,191,456 115,798,570,766 25,945,002,867 96,109,633,830
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,653,329,383 6,661,381,179 8,317,217,869 11,252,980,860
7. Chi phí tài chính 92,890,050,240 80,910,351,619 59,253,424,966 56,789,478,586
- Trong đó: Chi phí lãi vay 92,890,050,240 80,910,351,619 59,253,424,966 56,789,478,586
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,038,796,069 6,287,813,321 27,860,240,839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,524,672,500 61,654,466,692 66,198,171,345 39,115,117,452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 160,514,316,523 -52,349,619,265 -103,859,106,046 -16,230,869,897
12. Thu nhập khác 5,724,659,898 8,911,379,281 10,942,131,777 73,470,448,911
13. Chi phí khác 4,946,689,637 7,573,055,701 87,481,514,933 68,698,248,373
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 777,970,261 1,338,323,580 -76,539,383,156 4,772,200,538
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 188,427,093,045 -34,990,561,143 -294,446,610,685 -11,559,345,252
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,166,964,031 4,066,894,264 5,594,282,574 13,999,167
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -236,815,451 -4,935,983,028 7,767,043,016 86,177,506
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 159,496,944,465 -34,121,472,379 -307,807,936,275 -11,659,521,925
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 154,213,319,574 -36,574,508,412 -306,072,112,181 4,694,825,233
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,292 -658 -5,505 62
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.