TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,810,049,244,962 |
3,745,991,400,881 |
3,703,256,989,563 |
3,794,260,294,196 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
334,344,838,179 |
271,131,757,792 |
116,485,264,538 |
94,855,677,019 |
|
1. Tiền |
317,744,838,179 |
235,031,757,792 |
23,865,264,538 |
32,005,677,019 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,600,000,000 |
36,100,000,000 |
92,620,000,000 |
62,850,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
113,432,451,700 |
13,432,451,700 |
96,375,842,809 |
51,995,842,809 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
113,432,451,700 |
13,432,451,700 |
96,375,842,809 |
51,995,842,809 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,243,968,510,216 |
2,252,951,138,195 |
2,168,926,879,599 |
2,351,646,812,389 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,566,421,883,179 |
1,641,860,576,892 |
1,590,164,713,842 |
1,627,190,816,068 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
364,813,341,737 |
285,266,196,706 |
253,560,211,656 |
235,546,880,004 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,871,418,391 |
62,957,268,341 |
63,257,268,341 |
62,971,418,391 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
361,692,402,703 |
373,851,252,050 |
374,308,239,624 |
543,636,294,183 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-109,830,535,794 |
-110,984,155,794 |
-112,363,553,864 |
-117,698,596,257 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,001,252,947,268 |
1,083,487,290,828 |
1,177,450,870,592 |
1,153,912,077,678 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,001,252,947,268 |
1,083,487,290,828 |
1,177,450,870,592 |
1,153,912,077,678 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
117,050,497,599 |
124,988,762,366 |
144,018,132,025 |
141,849,884,301 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
434,816,041 |
1,276,382,018 |
1,712,914,182 |
127,208,712 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
113,044,481,156 |
120,159,255,359 |
138,409,939,307 |
138,153,417,052 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,571,200,402 |
3,553,124,989 |
3,895,278,536 |
3,569,258,537 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,100,917,585,187 |
1,561,530,388,466 |
1,471,947,910,022 |
1,153,598,960,250 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,144,880,554 |
40,026,757,554 |
36,521,310,948 |
38,474,454,948 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,144,880,554 |
40,026,757,554 |
36,521,310,948 |
38,474,454,948 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,213,178,550,610 |
576,933,977,353 |
551,922,924,887 |
270,583,913,275 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,120,365,196,848 |
463,295,813,747 |
447,724,656,728 |
165,439,125,041 |
|
- Nguyên giá |
1,514,269,705,231 |
807,158,598,100 |
822,337,461,316 |
507,830,357,010 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-393,904,508,383 |
-343,862,784,353 |
-374,612,804,588 |
-342,391,231,969 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
92,652,346,461 |
113,513,879,168 |
104,111,110,132 |
105,094,756,618 |
|
- Nguyên giá |
141,925,065,640 |
171,218,274,152 |
158,306,939,973 |
168,766,939,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,272,719,179 |
-57,704,394,984 |
-54,195,829,841 |
-63,672,183,355 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
161,007,301 |
124,284,438 |
87,158,027 |
50,031,616 |
|
- Nguyên giá |
10,254,240,000 |
10,254,240,000 |
10,254,240,000 |
10,254,240,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,093,232,699 |
-10,129,955,562 |
-10,167,081,973 |
-10,204,208,384 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
74,438,283,230 |
77,279,557,925 |
77,327,390,074 |
77,341,480,074 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,438,283,230 |
77,279,557,925 |
77,327,390,074 |
77,341,480,074 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
702,755,946,682 |
797,872,479,157 |
738,055,926,682 |
734,360,794,682 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
215,297,156,682 |
310,413,689,157 |
250,597,156,682 |
250,597,156,682 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
485,558,790,000 |
485,558,790,000 |
485,558,770,000 |
481,863,638,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,399,924,111 |
69,417,616,477 |
68,120,357,431 |
32,838,317,271 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
351,680,517 |
324,340,343 |
295,690,672 |
258,176,215 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,890,774,725 |
25,458,705,346 |
25,712,994,051 |
26,615,475,651 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
45,157,468,869 |
43,634,570,788 |
42,111,672,708 |
5,964,665,405 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,910,966,830,149 |
5,307,521,789,347 |
5,175,204,899,585 |
4,947,859,254,446 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,365,009,078,799 |
2,785,010,976,230 |
2,622,522,754,738 |
2,367,584,786,389 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,523,282,106,550 |
2,461,073,731,445 |
2,307,594,495,850 |
2,184,731,076,421 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
595,128,361,097 |
573,147,206,226 |
490,605,654,129 |
548,852,697,933 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
471,685,866,905 |
370,211,244,969 |
342,511,252,185 |
316,287,728,622 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
175,532,528,955 |
76,585,056,477 |
85,010,868,100 |
99,035,797,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,219,643,188 |
10,533,376,661 |
10,750,999,796 |
11,992,483,855 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
713,896,026,551 |
772,010,082,756 |
780,674,083,150 |
660,335,434,720 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,899,920,340 |
155,386,731,694 |
140,411,161,613 |
137,973,776,702 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
376,929,775,716 |
450,480,548,864 |
405,751,012,578 |
358,373,692,603 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,989,983,798 |
52,719,483,798 |
51,879,464,299 |
51,879,464,299 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
841,726,972,249 |
323,937,244,785 |
314,928,258,888 |
182,853,709,968 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
89,414,653,881 |
63,587,175,345 |
66,513,045,374 |
89,414,653,881 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,646,518,996 |
18,971,610,778 |
19,000,692,421 |
19,912,163,341 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
733,368,855,872 |
241,135,838,662 |
229,171,901,093 |
73,284,272,746 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
296,943,500 |
242,620,000 |
242,620,000 |
242,620,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,545,957,751,350 |
2,522,510,813,117 |
2,552,682,144,847 |
2,580,274,468,057 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,545,957,751,350 |
2,522,510,813,117 |
2,552,682,144,847 |
2,580,274,468,057 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,744,048,240,000 |
1,744,048,240,000 |
1,916,411,700,000 |
1,916,411,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,744,048,240,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,686,603,494 |
93,686,603,494 |
93,686,603,494 |
93,686,603,494 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
442,003,682,026 |
520,864,736,474 |
380,539,292,062 |
411,342,253,737 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,500,124,401 |
130,361,178,849 |
162,399,194,437 |
218,140,097,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
390,503,557,625 |
390,503,557,625 |
218,140,097,625 |
193,202,156,113 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
165,786,303,467 |
63,478,310,786 |
61,611,626,928 |
58,400,988,463 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,910,966,830,149 |
5,307,521,789,347 |
5,175,204,899,585 |
4,947,859,254,446 |
|