MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,810,049,244,962 3,745,991,400,881 3,703,256,989,563 3,794,260,294,196
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 334,344,838,179 271,131,757,792 116,485,264,538 94,855,677,019
1. Tiền 317,744,838,179 235,031,757,792 23,865,264,538 32,005,677,019
2. Các khoản tương đương tiền 16,600,000,000 36,100,000,000 92,620,000,000 62,850,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113,432,451,700 13,432,451,700 96,375,842,809 51,995,842,809
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 113,432,451,700 13,432,451,700 96,375,842,809 51,995,842,809
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,243,968,510,216 2,252,951,138,195 2,168,926,879,599 2,351,646,812,389
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,566,421,883,179 1,641,860,576,892 1,590,164,713,842 1,627,190,816,068
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 364,813,341,737 285,266,196,706 253,560,211,656 235,546,880,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,871,418,391 62,957,268,341 63,257,268,341 62,971,418,391
6. Phải thu ngắn hạn khác 361,692,402,703 373,851,252,050 374,308,239,624 543,636,294,183
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -109,830,535,794 -110,984,155,794 -112,363,553,864 -117,698,596,257
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,001,252,947,268 1,083,487,290,828 1,177,450,870,592 1,153,912,077,678
1. Hàng tồn kho 1,001,252,947,268 1,083,487,290,828 1,177,450,870,592 1,153,912,077,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 117,050,497,599 124,988,762,366 144,018,132,025 141,849,884,301
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 434,816,041 1,276,382,018 1,712,914,182 127,208,712
2. Thuế GTGT được khấu trừ 113,044,481,156 120,159,255,359 138,409,939,307 138,153,417,052
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,571,200,402 3,553,124,989 3,895,278,536 3,569,258,537
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,100,917,585,187 1,561,530,388,466 1,471,947,910,022 1,153,598,960,250
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,144,880,554 40,026,757,554 36,521,310,948 38,474,454,948
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 36,144,880,554 40,026,757,554 36,521,310,948 38,474,454,948
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,213,178,550,610 576,933,977,353 551,922,924,887 270,583,913,275
1. Tài sản cố định hữu hình 1,120,365,196,848 463,295,813,747 447,724,656,728 165,439,125,041
- Nguyên giá 1,514,269,705,231 807,158,598,100 822,337,461,316 507,830,357,010
- Giá trị hao mòn lũy kế -393,904,508,383 -343,862,784,353 -374,612,804,588 -342,391,231,969
2. Tài sản cố định thuê tài chính 92,652,346,461 113,513,879,168 104,111,110,132 105,094,756,618
- Nguyên giá 141,925,065,640 171,218,274,152 158,306,939,973 168,766,939,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,272,719,179 -57,704,394,984 -54,195,829,841 -63,672,183,355
3. Tài sản cố định vô hình 161,007,301 124,284,438 87,158,027 50,031,616
- Nguyên giá 10,254,240,000 10,254,240,000 10,254,240,000 10,254,240,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,093,232,699 -10,129,955,562 -10,167,081,973 -10,204,208,384
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,438,283,230 77,279,557,925 77,327,390,074 77,341,480,074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,438,283,230 77,279,557,925 77,327,390,074 77,341,480,074
V. Đầu tư tài chính dài hạn 702,755,946,682 797,872,479,157 738,055,926,682 734,360,794,682
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 215,297,156,682 310,413,689,157 250,597,156,682 250,597,156,682
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 485,558,790,000 485,558,790,000 485,558,770,000 481,863,638,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,900,000,000 1,900,000,000 1,900,000,000 1,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 74,399,924,111 69,417,616,477 68,120,357,431 32,838,317,271
1. Chi phí trả trước dài hạn 351,680,517 324,340,343 295,690,672 258,176,215
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,890,774,725 25,458,705,346 25,712,994,051 26,615,475,651
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 45,157,468,869 43,634,570,788 42,111,672,708 5,964,665,405
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,910,966,830,149 5,307,521,789,347 5,175,204,899,585 4,947,859,254,446
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,365,009,078,799 2,785,010,976,230 2,622,522,754,738 2,367,584,786,389
I. Nợ ngắn hạn 2,523,282,106,550 2,461,073,731,445 2,307,594,495,850 2,184,731,076,421
1. Phải trả người bán ngắn hạn 595,128,361,097 573,147,206,226 490,605,654,129 548,852,697,933
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 471,685,866,905 370,211,244,969 342,511,252,185 316,287,728,622
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 175,532,528,955 76,585,056,477 85,010,868,100 99,035,797,687
4. Phải trả người lao động 11,219,643,188 10,533,376,661 10,750,999,796 11,992,483,855
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 713,896,026,551 772,010,082,756 780,674,083,150 660,335,434,720
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,899,920,340 155,386,731,694 140,411,161,613 137,973,776,702
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 376,929,775,716 450,480,548,864 405,751,012,578 358,373,692,603
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,989,983,798 52,719,483,798 51,879,464,299 51,879,464,299
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 841,726,972,249 323,937,244,785 314,928,258,888 182,853,709,968
1. Phải trả người bán dài hạn 89,414,653,881 63,587,175,345 66,513,045,374 89,414,653,881
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,646,518,996 18,971,610,778 19,000,692,421 19,912,163,341
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 733,368,855,872 241,135,838,662 229,171,901,093 73,284,272,746
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 296,943,500 242,620,000 242,620,000 242,620,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,545,957,751,350 2,522,510,813,117 2,552,682,144,847 2,580,274,468,057
I. Vốn chủ sở hữu 2,545,957,751,350 2,522,510,813,117 2,552,682,144,847 2,580,274,468,057
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,744,048,240,000 1,744,048,240,000 1,916,411,700,000 1,916,411,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,744,048,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,686,603,494 93,686,603,494 93,686,603,494 93,686,603,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -18,771,380,000 -18,771,380,000 -18,771,380,000 -18,771,380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 442,003,682,026 520,864,736,474 380,539,292,062 411,342,253,737
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,500,124,401 130,361,178,849 162,399,194,437 218,140,097,624
- LNST chưa phân phối kỳ này 390,503,557,625 390,503,557,625 218,140,097,625 193,202,156,113
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 165,786,303,467 63,478,310,786 61,611,626,928 58,400,988,463
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,910,966,830,149 5,307,521,789,347 5,175,204,899,585 4,947,859,254,446
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.