MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,681,212,292,756 4,051,857,413,032 3,920,370,313,044 3,630,422,963,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 290,331,546,191 347,823,793,622 340,926,305,697 214,039,446,589
1. Tiền 190,331,546,191 177,563,793,622 242,181,305,697 214,039,446,589
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000 170,260,000,000 98,745,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,430,000,000 4,430,000,000 38,745,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,430,000,000 4,430,000,000 38,745,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,351,112,710,568 2,720,985,798,127 2,799,827,668,816 2,714,915,908,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,574,910,654,995 1,727,051,973,203 2,088,857,408,292 2,087,200,610,646
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 325,346,873,451 389,826,170,085 301,125,846,826 284,067,013,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,336,418,391 23,071,418,391 25,771,418,391 53,271,418,391
6. Phải thu ngắn hạn khác 463,528,963,498 609,546,436,215 409,733,195,074 396,203,658,628
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,010,199,767 -28,510,199,767 -25,660,199,767 -105,826,792,768
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 888,520,620,721 934,862,333,348 727,334,514,953 604,119,768,820
1. Hàng tồn kho 888,520,620,721 934,862,333,348 727,334,514,953 604,119,768,820
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 124,817,415,276 43,755,487,935 52,281,823,578 58,602,839,037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,477,773,374 2,241,597,269 1,337,340,755 1,950,927,159
2. Thuế GTGT được khấu trừ 120,140,369,733 38,676,378,057 48,117,315,786 54,612,302,546
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,199,272,169 2,837,512,609 2,827,167,037 2,039,609,332
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,910,287,998,879 1,822,564,328,466 2,128,118,310,226 2,184,684,894,980
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,372,569,000 6,367,569,001 6,367,569,000 6,367,569,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,372,569,000 6,367,569,001 6,367,569,000 6,367,569,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 334,976,052,958 1,012,527,562,423 1,282,996,371,700 1,311,789,467,628
1. Tài sản cố định hữu hình 300,478,245,993 981,045,022,577 1,254,529,098,974 1,238,567,877,888
- Nguyên giá 486,791,234,947 1,187,851,273,128 1,507,527,351,576 1,508,367,366,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -186,312,988,954 -206,806,250,551 -252,998,252,602 -269,799,488,779
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33,422,118,964 30,747,560,397 28,073,001,829 72,913,287,439
- Nguyên giá 51,959,740,014 51,959,740,014 51,959,740,014 99,599,740,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,537,621,050 -21,212,179,617 -23,886,738,185 -26,686,452,575
3. Tài sản cố định vô hình 1,075,688,001 734,979,449 394,270,897 308,302,301
- Nguyên giá 10,254,240,000 10,254,240,000 10,254,240,000 10,254,240,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,178,551,999 -9,519,260,551 -9,859,969,103 -9,945,937,699
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 842,063,870,449 73,891,750,740 77,424,207,031 83,323,199,101
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 842,063,870,449 73,891,750,740 77,424,207,031 83,323,199,101
V. Đầu tư tài chính dài hạn 708,933,641,430 709,529,283,033 703,541,584,636 702,563,557,251
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 214,891,511,430 215,487,153,033 216,082,794,636 215,104,767,251
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 492,142,130,000 492,142,130,000 485,558,790,000 485,558,790,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,900,000,000 1,900,000,000 1,900,000,000 1,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,941,865,042 20,248,163,269 57,788,577,859 80,641,102,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 376,666,244 438,454,692 389,703,564 362,563,697
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,175,400,114 9,419,909,894 6,207,482,055 27,506,579,030
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,389,798,684 10,389,798,683 51,191,392,240 52,771,959,273
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,591,500,291,635 5,874,421,741,498 6,048,488,623,270 5,815,107,858,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,938,562,841,010 4,133,212,514,766 4,121,568,620,181 3,911,275,647,655
I. Nợ ngắn hạn 3,426,849,543,699 3,485,933,476,173 3,280,471,828,972 3,041,858,202,364
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,395,248,424,463 1,214,148,855,139 1,515,163,895,847 1,239,613,102,431
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 509,979,729,095 865,663,490,120 567,871,893,761 460,056,919,814
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95,061,009,760 74,259,644,260 73,064,897,937 103,566,167,087
4. Phải trả người lao động 5,894,951,375 5,973,307,932 4,896,646,698 6,916,016,106
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 415,961,419,227 500,787,457,518 301,029,615,319 549,414,623,165
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 116,727,451,247 142,795,795,066 156,497,450,356 161,818,099,477
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 845,125,201,827 640,351,560,633 620,364,750,749 489,595,626,156
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,670,728,282 19,580,137,082 19,551,549,882 10,906,819,699
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,180,628,423 22,373,228,423 22,031,128,423 19,970,828,429
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 511,713,297,311 647,279,038,593 841,096,791,209 869,417,445,291
1. Phải trả người bán dài hạn 89,414,653,881 89,414,653,881 89,414,653,881 89,414,653,881
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,735,140,745 18,017,618,553 18,261,524,032 15,538,840,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 403,225,783,185 539,347,090,659 732,920,937,796 763,964,275,910
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,337,719,500 499,675,500 499,675,500 499,675,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,652,937,450,625 1,741,209,226,732 1,926,920,003,089 1,903,832,210,663
I. Vốn chủ sở hữu 1,652,937,450,625 1,741,209,226,732 1,926,920,003,089 1,903,832,210,663
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,049,017,000,000 1,049,017,000,000 1,172,485,100,000 1,172,485,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,686,603,494 93,686,603,495 93,686,603,494 93,686,603,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -18,771,380,000 -18,771,380,000 -18,771,380,000 -18,771,380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 305,455,542,204 411,328,772,886 416,916,989,685 473,488,703,433
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,853,211,827 182,726,442,509 311,782,759,308 57,177,765,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 228,602,330,377 228,602,330,377 105,134,230,377 416,310,938,248
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 104,345,382,564 86,743,927,988 143,398,387,547 63,738,881,373
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,591,500,291,635 5,874,421,741,498 6,048,488,623,270 5,815,107,858,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.