MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,901,791,301,511 3,042,529,283,372 3,067,355,165,281 2,807,895,589,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 290,836,828,585 230,036,462,459 212,893,168,538 115,828,600,708
1. Tiền 191,836,828,585 127,212,120,802 136,068,826,881 109,120,376,997
2. Các khoản tương đương tiền 99,000,000,000 102,824,341,657 76,824,341,657 6,708,223,711
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77,000,000,000 77,000,000,000 96,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 77,000,000,000 77,000,000,000 96,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,624,472,787,145 1,837,870,693,474 1,874,773,680,548 1,720,870,176,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 832,393,145,571 1,168,215,010,771 1,091,677,307,775 1,110,238,845,779
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 363,423,144,904 275,016,969,834 402,447,237,299 129,341,925,571
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,336,418,391 9,236,418,391 10,236,418,391 20,811,418,391
6. Phải thu ngắn hạn khác 443,701,156,494 413,896,221,743 396,206,644,348 485,067,367,936
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,381,078,215 -28,493,927,265 -25,793,927,265 -24,589,381,265
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 840,324,743,298 817,652,358,471 822,718,333,052 861,326,545,979
1. Hàng tồn kho 840,324,743,298 817,652,358,471 822,718,333,052 861,326,545,979
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,156,942,483 79,969,768,968 60,969,983,143 89,870,266,895
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,030,624,792 2,113,161,393 663,825,067 4,539,018,429
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,409,535,511 77,855,354,893 60,305,501,556 75,912,164,595
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 716,782,180 1,252,682 656,520 9,419,083,871
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,250,827,623,925 1,247,669,156,872 1,290,130,087,312 1,353,941,158,709
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,002 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,002 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 304,634,347,360 314,116,797,675 369,577,585,058 354,672,000,430
1. Tài sản cố định hữu hình 285,187,597,805 296,094,604,644 351,639,476,853 338,212,452,820
- Nguyên giá 370,471,814,781 394,329,472,190 462,841,111,139 460,575,740,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,284,216,976 -98,234,867,546 -111,201,634,286 -122,363,287,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,371,804,096 15,251,763,161 15,472,193,924 14,291,529,014
- Nguyên giá 17,650,553,109 17,650,553,109 19,153,008,553 19,153,008,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,278,749,013 -2,398,789,948 -3,680,814,629 -4,861,479,539
3. Tài sản cố định vô hình 3,074,945,459 2,770,429,870 2,465,914,281 2,168,018,596
- Nguyên giá 9,665,060,000 9,665,060,000 9,665,060,000 9,665,060,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,590,114,541 -6,894,630,130 -7,199,145,719 -7,497,041,404
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95,295,797,580 76,950,750,942 75,652,069,644 175,772,168,044
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,295,797,580 76,950,750,942 75,652,069,644 175,772,168,044
V. Đầu tư tài chính dài hạn 803,950,178,272 809,705,308,690 798,057,336,171 800,002,953,193
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 297,600,222,377 297,648,759,190 286,000,786,671 284,986,403,693
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 481,690,436,396 487,397,030,000 487,397,030,000 490,357,030,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,659,519,499 24,659,519,500 24,659,519,500 24,659,519,500
VI. Tài sản dài hạn khác 46,942,300,713 46,891,299,563 46,843,096,439 23,489,037,042
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,533,608,986 2,492,607,836 2,091,065,796 2,693,736,285
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,514,058,398 2,514,058,398 2,514,058,398 8,960,988,957
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 30,510,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000
5. Lợi thế thương mại 11,384,633,329 11,384,633,329 11,737,972,245 11,834,311,800
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,152,618,925,436 4,290,198,440,244 4,357,485,252,593 4,161,836,748,703
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,734,418,233,474 2,912,496,054,002 2,910,726,671,870 2,658,450,871,878
I. Nợ ngắn hạn 2,525,200,166,410 2,721,628,972,908 2,668,515,622,285 2,425,310,661,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 542,678,242,440 657,147,033,906 678,317,881,842 648,080,812,439
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,142,859,515,426 1,015,869,641,098 1,025,801,425,513 649,106,694,153
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,261,100,600 16,432,745,915 54,695,061,276 40,560,969,885
4. Phải trả người lao động 7,475,801,030 8,059,435,551 9,527,671,784 6,537,714,336
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 129,353,017,576 263,764,326,544 176,830,547,350 120,614,490,916
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 145,590,375,540 154,269,675,342 86,648,388,128 91,350,183,407
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 547,587,825,335 600,485,187,307 632,513,850,113 844,770,218,716
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,174,781,145
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,394,288,463 5,600,927,245 4,180,796,279 3,114,796,279
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 209,218,067,064 190,867,081,094 242,211,049,585 233,140,210,602
1. Phải trả người bán dài hạn 80,207,294,642
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,818,143,111
7. Phải trả dài hạn khác 10,139,846,091 65,443,351 20,571,792,182 22,830,312,524
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188,766,826,362 189,308,386,243 220,146,005,903 128,609,351,936
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,493,251,500 1,493,251,500 1,493,251,500 1,493,251,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,418,200,691,962 1,377,702,386,242 1,446,758,580,723 1,503,385,876,825
I. Vốn chủ sở hữu 1,418,200,691,962 1,377,702,386,242 1,446,758,580,723 1,503,385,876,825
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,686,603,494 93,686,603,494 93,686,603,494 93,686,603,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,380,000 -6,465,007,061 -18,771,380,000 -18,771,380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144,485,034,559 106,502,780,091 174,567,619,247 220,207,903,881
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,321,419,306 93,022,601,341 161,087,440,497 42,150,725,416
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,163,615,253 13,480,178,750 13,480,178,750 178,057,178,465
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 60,828,131,546 64,773,707,355 78,071,435,619 89,058,447,087
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,152,618,925,436 4,290,198,440,244 4,357,485,252,593 4,161,836,748,703
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.