MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,926,213,004,847 1,798,788,931,349 1,983,490,093,483 2,136,727,287,988
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 226,732,044,282 142,561,264,960 160,597,302,747 95,637,941,193
1. Tiền 80,232,044,282 73,061,264,960 150,097,302,747 95,637,941,193
2. Các khoản tương đương tiền 146,500,000,000 69,500,000,000 10,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,053,219,386,474 1,136,701,671,140 1,308,589,225,694 1,412,264,243,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 633,256,182,760 697,036,525,534 670,027,470,281 596,588,330,356
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 234,527,434,549 245,275,675,271 335,180,132,163 429,598,197,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,136,418,391 8,136,418,391 28,136,418,391 8,244,959,554
6. Phải thu ngắn hạn khác 202,840,005,357 209,855,201,027 298,847,353,942 402,222,598,973
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,540,654,583 -23,602,149,083 -23,602,149,083 -24,389,843,102
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 574,060,988,601 458,194,073,189 461,961,536,495 537,360,358,686
1. Hàng tồn kho 574,060,988,601 458,194,073,189 461,961,536,495 537,360,358,686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,200,585,489 61,331,922,060 52,342,028,547 30,464,744,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,898,786,552 25,802,428,479 32,959,665,380 15,610,969,914
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,231,538,719 35,529,493,581 19,382,363,167 11,783,586,399
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,070,260,218 3,070,188,042
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 761,843,075,425 738,070,221,674 726,366,530,987 712,589,468,949
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 118,160,322,912 112,332,230,433 154,028,996,575 150,070,100,387
1. Tài sản cố định hữu hình 113,278,143,631 107,747,946,837 149,745,918,616 146,091,538,017
- Nguyên giá 157,054,672,131 152,977,488,066 202,234,108,927 205,733,150,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,776,528,500 -45,229,541,229 -52,488,190,311 -59,641,612,388
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,882,179,281 4,584,283,596 4,283,077,959 3,978,562,370
- Nguyên giá 9,665,060,000 9,665,060,000 9,665,060,000 9,665,060,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,782,880,719 -5,080,776,404 -5,381,982,041 -5,686,497,630
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 121,523,864,141 124,439,309,539 77,897,020,515 72,733,909,120
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 121,523,864,141 124,439,309,539 77,897,020,515 72,733,909,120
V. Đầu tư tài chính dài hạn 478,222,389,289 486,615,932,378 479,992,495,674 476,584,863,282
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 478,222,389,289 486,615,932,378 381,992,495,674 382,584,863,282
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 98,000,000,000 94,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,934,499,083 14,680,749,324 14,446,018,223 13,198,596,160
1. Chi phí trả trước dài hạn 704,174,321 303,870,512 259,139,409 347,284,999
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 43,230,324,762 14,376,878,812 14,186,878,814 12,851,311,161
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,688,056,080,272 2,536,859,153,023 2,709,856,624,470 2,849,316,756,937
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,619,587,727,866 1,449,707,144,658 1,590,483,485,236 1,781,562,032,002
I. Nợ ngắn hạn 1,460,415,435,194 1,390,487,948,838 1,484,726,321,814 1,673,034,516,918
1. Phải trả người bán ngắn hạn 420,412,751,138 381,047,631,461 326,915,702,301 494,382,499,114
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 482,931,678,127 344,316,558,909 424,772,412,118 530,648,273,316
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,611,548,396 51,912,220,707 50,730,915,148 20,993,886,130
4. Phải trả người lao động 3,952,910,479 4,193,981,197 4,493,413,984 5,488,308,615
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 186,142,109,545 168,095,426,300 274,357,346,566 207,931,671,048
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 94,909,092
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,759,787,405 89,662,519,730 89,005,607,918 88,772,390,360
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 254,079,739,787 341,324,981,421 305,075,120,366 308,733,447,304
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,430,001,226 9,934,629,113 9,375,803,413 16,084,041,031
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 159,172,292,672 59,219,195,820 105,757,163,422 108,527,515,084
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 38,729,706,053 8,818,143,111 9,677,592,556
7. Phải trả dài hạn khác 65,443,351 65,443,351 65,443,351 65,443,351
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,441,466,502 44,492,133,169 92,443,882,421 103,865,951,864
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,561,648,939 1,388,144,094 2,414,018,869
12. Dự phòng phải trả dài hạn 60,935,676,766 2,281,827,250 2,182,101,000 2,182,101,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,068,468,352,406 1,087,152,008,365 1,119,373,139,234 1,067,754,724,935
I. Vốn chủ sở hữu 1,068,468,352,406 1,087,152,008,365 1,119,373,139,234 1,067,754,724,935
1. Vốn góp của chủ sở hữu 762,499,560,000 762,499,560,000 762,499,560,000 762,499,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,686,613,494 93,686,613,494 93,686,613,494 93,686,613,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,390,000 -3,390,000 -3,390,000 -3,390,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,553,387,439 83,816,803,074 111,908,290,232 63,081,459,031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,731,302,877 70,721,042,102 41,187,248,130 52,979,062,147
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,822,084,562 13,095,760,972 70,721,042,102 10,102,396,884
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,527,879,110 27,948,119,434 32,077,763,145 29,286,180,047
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,688,056,080,272 2,536,859,153,023 2,709,856,624,470 2,849,316,756,937
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.