TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,648,044,373,289 |
1,926,213,004,847 |
1,798,788,931,349 |
1,983,490,093,483 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
142,420,443,081 |
226,732,044,282 |
142,561,264,960 |
160,597,302,747 |
|
1. Tiền |
36,420,443,081 |
80,232,044,282 |
73,061,264,960 |
150,097,302,747 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
106,000,000,000 |
146,500,000,000 |
69,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,087,575,795,973 |
1,053,219,386,474 |
1,136,701,671,140 |
1,308,589,225,694 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,849,914,013,647 |
633,256,182,760 |
697,036,525,534 |
670,027,470,281 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
222,068,414,327 |
234,527,434,549 |
245,275,675,271 |
335,180,132,163 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,458,917,302 |
7,136,418,391 |
8,136,418,391 |
28,136,418,391 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
202,840,759,173 |
202,840,005,357 |
209,855,201,027 |
298,847,353,942 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,191,706,308,476 |
-24,540,654,583 |
-23,602,149,083 |
-23,602,149,083 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
374,315,808,239 |
574,060,988,601 |
458,194,073,189 |
461,961,536,495 |
|
1. Hàng tồn kho |
374,315,808,239 |
574,060,988,601 |
458,194,073,189 |
461,961,536,495 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,732,325,996 |
72,200,585,489 |
61,331,922,060 |
52,342,028,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,408,620,012 |
32,898,786,552 |
25,802,428,479 |
32,959,665,380 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,253,445,766 |
37,231,538,719 |
35,529,493,581 |
19,382,363,167 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,070,260,218 |
2,070,260,218 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
755,266,291,751 |
761,843,075,425 |
738,070,221,674 |
726,366,530,987 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,367,989,843 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
53,365,989,843 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
123,286,881,379 |
118,160,322,912 |
112,332,230,433 |
154,028,996,575 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,101,018,519 |
113,278,143,631 |
107,747,946,837 |
149,745,918,616 |
|
- Nguyên giá |
159,658,880,955 |
157,054,672,131 |
152,977,488,066 |
202,234,108,927 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,557,862,436 |
-43,776,528,500 |
-45,229,541,229 |
-52,488,190,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,185,862,860 |
4,882,179,281 |
4,584,283,596 |
4,283,077,959 |
|
- Nguyên giá |
9,665,060,000 |
9,665,060,000 |
9,665,060,000 |
9,665,060,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,479,197,140 |
-4,782,880,719 |
-5,080,776,404 |
-5,381,982,041 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
74,224,664,883 |
121,523,864,141 |
124,439,309,539 |
77,897,020,515 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,224,664,883 |
121,523,864,141 |
124,439,309,539 |
77,897,020,515 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
498,756,916,976 |
478,222,389,289 |
486,615,932,378 |
479,992,495,674 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
498,756,916,976 |
478,222,389,289 |
486,615,932,378 |
381,992,495,674 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
98,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,629,838,670 |
43,934,499,083 |
14,680,749,324 |
14,446,018,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
830,433,908 |
704,174,321 |
303,870,512 |
259,139,409 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,799,404,762 |
43,230,324,762 |
14,376,878,812 |
14,186,878,814 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,403,310,665,040 |
2,688,056,080,272 |
2,536,859,153,023 |
2,709,856,624,470 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,391,533,205,830 |
1,619,587,727,866 |
1,449,707,144,658 |
1,590,483,485,236 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,270,914,281,748 |
1,460,415,435,194 |
1,390,487,948,838 |
1,484,726,321,814 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
322,202,737,522 |
420,412,751,138 |
381,047,631,461 |
326,915,702,301 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
384,141,167,610 |
482,931,678,127 |
344,316,558,909 |
424,772,412,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,920,218,771 |
16,611,548,396 |
51,912,220,707 |
50,730,915,148 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,923,542,339 |
3,952,910,479 |
4,193,981,197 |
4,493,413,984 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
114,489,555,978 |
186,142,109,545 |
168,095,426,300 |
274,357,346,566 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
94,909,092 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,453,043,008 |
83,759,787,405 |
89,662,519,730 |
89,005,607,918 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
341,367,661,564 |
254,079,739,787 |
341,324,981,421 |
305,075,120,366 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,416,354,956 |
12,430,001,226 |
9,934,629,113 |
9,375,803,413 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,618,924,082 |
159,172,292,672 |
59,219,195,820 |
105,757,163,422 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
64,079,486,110 |
38,729,706,053 |
8,818,143,111 |
9,677,592,556 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,443,351 |
65,443,351 |
65,443,351 |
65,443,351 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,183,167,371 |
59,441,466,502 |
44,492,133,169 |
92,443,882,421 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3,561,648,939 |
1,388,144,094 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,290,827,250 |
60,935,676,766 |
2,281,827,250 |
2,182,101,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,011,777,459,210 |
1,068,468,352,406 |
1,087,152,008,365 |
1,119,373,139,234 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,011,777,459,210 |
1,068,468,352,406 |
1,087,152,008,365 |
1,119,373,139,234 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
762,499,560,000 |
762,499,560,000 |
762,499,560,000 |
762,499,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,686,613,494 |
93,686,613,494 |
93,686,613,494 |
93,686,613,494 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,390,000 |
-3,390,000 |
-3,390,000 |
-3,390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,481,665,503 |
69,553,387,439 |
83,816,803,074 |
111,908,290,232 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,731,302,877 |
1,731,302,877 |
70,721,042,102 |
41,187,248,130 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,750,362,626 |
67,822,084,562 |
13,095,760,972 |
70,721,042,102 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,908,707,850 |
23,527,879,110 |
27,948,119,434 |
32,077,763,145 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,403,310,665,040 |
2,688,056,080,272 |
2,536,859,153,023 |
2,709,856,624,470 |
|