MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,648,044,373,289 1,926,213,004,847 1,798,788,931,349 1,983,490,093,483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 142,420,443,081 226,732,044,282 142,561,264,960 160,597,302,747
1. Tiền 36,420,443,081 80,232,044,282 73,061,264,960 150,097,302,747
2. Các khoản tương đương tiền 106,000,000,000 146,500,000,000 69,500,000,000 10,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,087,575,795,973 1,053,219,386,474 1,136,701,671,140 1,308,589,225,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,849,914,013,647 633,256,182,760 697,036,525,534 670,027,470,281
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 222,068,414,327 234,527,434,549 245,275,675,271 335,180,132,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,458,917,302 7,136,418,391 8,136,418,391 28,136,418,391
6. Phải thu ngắn hạn khác 202,840,759,173 202,840,005,357 209,855,201,027 298,847,353,942
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,191,706,308,476 -24,540,654,583 -23,602,149,083 -23,602,149,083
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 374,315,808,239 574,060,988,601 458,194,073,189 461,961,536,495
1. Hàng tồn kho 374,315,808,239 574,060,988,601 458,194,073,189 461,961,536,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,732,325,996 72,200,585,489 61,331,922,060 52,342,028,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,408,620,012 32,898,786,552 25,802,428,479 32,959,665,380
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,253,445,766 37,231,538,719 35,529,493,581 19,382,363,167
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,070,260,218 2,070,260,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 755,266,291,751 761,843,075,425 738,070,221,674 726,366,530,987
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,367,989,843 2,000,000 2,000,000 2,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 53,365,989,843
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 123,286,881,379 118,160,322,912 112,332,230,433 154,028,996,575
1. Tài sản cố định hữu hình 118,101,018,519 113,278,143,631 107,747,946,837 149,745,918,616
- Nguyên giá 159,658,880,955 157,054,672,131 152,977,488,066 202,234,108,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,557,862,436 -43,776,528,500 -45,229,541,229 -52,488,190,311
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,185,862,860 4,882,179,281 4,584,283,596 4,283,077,959
- Nguyên giá 9,665,060,000 9,665,060,000 9,665,060,000 9,665,060,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,479,197,140 -4,782,880,719 -5,080,776,404 -5,381,982,041
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,224,664,883 121,523,864,141 124,439,309,539 77,897,020,515
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,224,664,883 121,523,864,141 124,439,309,539 77,897,020,515
V. Đầu tư tài chính dài hạn 498,756,916,976 478,222,389,289 486,615,932,378 479,992,495,674
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 498,756,916,976 478,222,389,289 486,615,932,378 381,992,495,674
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 98,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,629,838,670 43,934,499,083 14,680,749,324 14,446,018,223
1. Chi phí trả trước dài hạn 830,433,908 704,174,321 303,870,512 259,139,409
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,799,404,762 43,230,324,762 14,376,878,812 14,186,878,814
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,403,310,665,040 2,688,056,080,272 2,536,859,153,023 2,709,856,624,470
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,391,533,205,830 1,619,587,727,866 1,449,707,144,658 1,590,483,485,236
I. Nợ ngắn hạn 1,270,914,281,748 1,460,415,435,194 1,390,487,948,838 1,484,726,321,814
1. Phải trả người bán ngắn hạn 322,202,737,522 420,412,751,138 381,047,631,461 326,915,702,301
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 384,141,167,610 482,931,678,127 344,316,558,909 424,772,412,118
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,920,218,771 16,611,548,396 51,912,220,707 50,730,915,148
4. Phải trả người lao động 3,923,542,339 3,952,910,479 4,193,981,197 4,493,413,984
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 114,489,555,978 186,142,109,545 168,095,426,300 274,357,346,566
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 94,909,092
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,453,043,008 83,759,787,405 89,662,519,730 89,005,607,918
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 341,367,661,564 254,079,739,787 341,324,981,421 305,075,120,366
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,416,354,956 12,430,001,226 9,934,629,113 9,375,803,413
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,618,924,082 159,172,292,672 59,219,195,820 105,757,163,422
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 64,079,486,110 38,729,706,053 8,818,143,111 9,677,592,556
7. Phải trả dài hạn khác 65,443,351 65,443,351 65,443,351 65,443,351
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,183,167,371 59,441,466,502 44,492,133,169 92,443,882,421
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,561,648,939 1,388,144,094
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,290,827,250 60,935,676,766 2,281,827,250 2,182,101,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,011,777,459,210 1,068,468,352,406 1,087,152,008,365 1,119,373,139,234
I. Vốn chủ sở hữu 1,011,777,459,210 1,068,468,352,406 1,087,152,008,365 1,119,373,139,234
1. Vốn góp của chủ sở hữu 762,499,560,000 762,499,560,000 762,499,560,000 762,499,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,686,613,494 93,686,613,494 93,686,613,494 93,686,613,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,390,000 -3,390,000 -3,390,000 -3,390,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,481,665,503 69,553,387,439 83,816,803,074 111,908,290,232
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,731,302,877 1,731,302,877 70,721,042,102 41,187,248,130
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,750,362,626 67,822,084,562 13,095,760,972 70,721,042,102
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,908,707,850 23,527,879,110 27,948,119,434 32,077,763,145
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,403,310,665,040 2,688,056,080,272 2,536,859,153,023 2,709,856,624,470
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.