MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,185,806,903,945 1,875,451,770,173 2,619,487,515,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,548,646,081 226,732,044,282 564,028,365,579
1. Tiền 29,848,646,081 80,232,044,282 261,028,365,579
2. Các khoản tương đương tiền 700,000,000 146,500,000,000 303,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 688,691,517,888 1,016,693,984,807 1,445,068,458,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 316,330,395,040 641,263,970,862 599,494,172,631
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,832,593,282 225,303,645,512 397,127,240,074
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,136,418,391 9,136,418,391
6. Phải thu ngắn hạn khác 324,183,107,715 169,092,099,125 466,691,705,611
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,654,578,149 -26,102,149,083 -27,381,078,215
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 405,000,645,752 569,468,920,575 538,976,144,217
1. Hàng tồn kho 405,000,645,752 569,468,920,575 538,976,144,217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,566,094,224 62,556,820,509 44,414,547,006
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,012,378,361 33,413,170,074 11,677,587,239
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,704,057,493 29,143,650,435 32,736,959,767
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 41,849,658,370
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 660,763,102,264 737,761,991,687 944,816,861,299
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 179,153,636,126 118,160,322,912 233,471,463,153
1. Tài sản cố định hữu hình 82,121,383,015 113,278,143,631 223,748,122,373
- Nguyên giá 429,568,619,448 157,054,672,131 290,453,180,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,447,236,433 -43,776,528,500 -66,705,057,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,049,293,999
- Nguyên giá 6,241,674,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -192,380,375
3. Tài sản cố định vô hình 8,270,444,281 4,882,179,281 3,674,046,781
- Nguyên giá 10,637,060,000 9,665,060,000 9,665,060,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,366,615,719 -4,782,880,719 -5,991,013,219
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 121,678,978,245 95,153,992,125
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,761,808,830 121,678,978,245 95,153,992,125
V. Đầu tư tài chính dài hạn 463,987,584,441 479,389,526,049 600,267,947,852
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 463,987,584,441 479,389,526,049 88,911,398,352
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 486,697,030,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,659,519,500
VI. Tài sản dài hạn khác 8,061,881,697 18,531,164,481 15,923,458,169
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,059,881,697 236,497,655 748,088,610
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,514,058,398
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 18,294,666,826 12,661,311,161
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,846,570,006,209 2,613,213,761,860 3,564,304,376,593
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 862,639,309,196 1,537,579,506,546 2,436,492,147,195
I. Nợ ngắn hạn 815,130,889,227 1,475,298,914,683 2,318,668,510,975
1. Phải trả người bán ngắn hạn 233,983,562,711 416,564,278,852 582,984,212,638
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,211,927,892 444,774,402,841 1,009,336,129,871
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,124,713,053 42,952,921,464 17,346,231,528
4. Phải trả người lao động 6,520,523,962 3,987,350,479 5,856,359,147
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,054,427,449 186,944,560,581 132,430,496,092
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 98,653,442,784 246,670,395,986
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 268,991,956,456 316,977,928,841
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,914,970,174
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,139,165,821 12,430,001,226 7,066,756,872
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,508,419,969 62,280,591,863 117,823,636,220
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,818,143,111
7. Phải trả dài hạn khác 2,397,806,601 65,443,351 65,443,351
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,898,666,670 44,528,799,833 115,576,091,869
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,970,038,993 6,586,378,318
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,281,827,250 2,182,101,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 945,949,405,913 1,075,634,255,314 1,127,812,229,398
I. Vốn chủ sở hữu 945,949,405,913 1,075,634,255,314 1,127,812,229,398
1. Vốn góp của chủ sở hữu 762,499,560,000 762,499,560,000 780,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 762,499,560,000 780,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 338,288,611,159 93,686,613,494 93,686,603,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,390,000 -3,390,000 -3,380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,053,288,324 119,204,302,363 119,204,302,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -276,728,703,153 70,721,042,099 88,163,615,253
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,731,302,878 78,061,218,372
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,989,739,221 10,102,396,881
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,526,127,358 46,761,088,288
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,846,570,006,209 2,613,213,761,860 3,564,304,376,593
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.