TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,457,823,549,053 |
1,643,231,929,126 |
1,648,044,373,289 |
1,926,213,004,847 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,743,865,300 |
53,906,433,730 |
142,420,443,081 |
226,732,044,282 |
|
1. Tiền |
17,743,865,300 |
53,906,433,730 |
36,420,443,081 |
80,232,044,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
106,000,000,000 |
146,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,045,625,996,241 |
1,174,922,462,864 |
1,087,575,795,973 |
1,053,219,386,474 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
658,356,771,206 |
759,452,225,724 |
6,849,914,013,647 |
633,256,182,760 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
203,485,497,900 |
259,589,497,643 |
222,068,414,327 |
234,527,434,549 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,944,279,412 |
4,944,279,412 |
4,458,917,302 |
7,136,418,391 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
206,991,878,662 |
180,277,114,668 |
202,840,759,173 |
202,840,005,357 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,152,430,939 |
-29,340,654,583 |
-6,191,706,308,476 |
-24,540,654,583 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
361,190,129,422 |
376,870,010,686 |
374,315,808,239 |
574,060,988,601 |
|
1. Hàng tồn kho |
361,190,129,422 |
376,870,010,686 |
374,315,808,239 |
574,060,988,601 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,263,558,090 |
37,533,021,846 |
43,732,325,996 |
72,200,585,489 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,686,793,614 |
9,617,545,174 |
9,408,620,012 |
32,898,786,552 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,506,504,258 |
25,845,216,454 |
32,253,445,766 |
37,231,538,719 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,070,260,218 |
2,070,260,218 |
2,070,260,218 |
2,070,260,218 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
783,723,072,100 |
788,907,342,742 |
755,266,291,751 |
761,843,075,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
118,826,373,586 |
100,867,989,843 |
53,367,989,843 |
2,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
118,824,373,586 |
100,865,989,843 |
53,365,989,843 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,900,998,446 |
103,413,465,926 |
123,286,881,379 |
118,160,322,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,111,069,336 |
97,923,919,487 |
118,101,018,519 |
113,278,143,631 |
|
- Nguyên giá |
409,056,105,364 |
134,582,434,413 |
159,658,880,955 |
157,054,672,131 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-322,945,036,028 |
-36,658,514,926 |
-41,557,862,436 |
-43,776,528,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,789,929,110 |
5,489,546,439 |
5,185,862,860 |
4,882,179,281 |
|
- Nguyên giá |
9,665,060,000 |
9,665,060,000 |
9,665,060,000 |
9,665,060,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,875,130,890 |
-4,175,513,561 |
-4,479,197,140 |
-4,782,880,719 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
74,113,389,328 |
73,069,497,679 |
74,224,664,883 |
121,523,864,141 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,113,389,328 |
73,069,497,679 |
74,224,664,883 |
121,523,864,141 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
490,486,089,007 |
504,755,196,526 |
498,756,916,976 |
478,222,389,289 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
490,486,089,007 |
504,755,196,526 |
498,756,916,976 |
478,222,389,289 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,396,221,733 |
6,801,192,768 |
5,629,838,670 |
43,934,499,083 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,986,221,733 |
1,371,192,768 |
830,433,908 |
704,174,321 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,410,000,000 |
5,430,000,000 |
4,799,404,762 |
43,230,324,762 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,241,546,621,153 |
2,432,139,271,868 |
2,403,310,665,040 |
2,688,056,080,272 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,250,689,365,622 |
1,425,942,256,273 |
1,391,533,205,830 |
1,619,587,727,866 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,191,565,232,907 |
1,318,117,719,586 |
1,270,914,281,748 |
1,460,415,435,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
266,338,938,423 |
335,415,810,808 |
322,202,737,522 |
420,412,751,138 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
273,633,372,837 |
297,924,302,498 |
384,141,167,610 |
482,931,678,127 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,940,360,409 |
7,877,026,002 |
7,920,218,771 |
16,611,548,396 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,864,031,791 |
4,179,212,751 |
3,923,542,339 |
3,952,910,479 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
148,845,349,585 |
143,575,949,476 |
114,489,555,978 |
186,142,109,545 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
94,909,092 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,661,321,402 |
78,481,247,931 |
82,453,043,008 |
83,759,787,405 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
397,688,775,304 |
435,423,211,964 |
341,367,661,564 |
254,079,739,787 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,593,083,156 |
15,240,958,156 |
14,416,354,956 |
12,430,001,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,124,132,715 |
107,824,536,687 |
120,618,924,082 |
159,172,292,672 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
65,443,351 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
47,882,223,212 |
60,492,933,105 |
64,079,486,110 |
38,729,706,053 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,443,351 |
|
65,443,351 |
65,443,351 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,885,638,902 |
44,975,332,981 |
54,183,167,371 |
59,441,466,502 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,290,827,250 |
2,290,827,250 |
2,290,827,250 |
60,935,676,766 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
986,948,547,682 |
1,006,197,015,595 |
1,011,777,459,210 |
1,068,468,352,406 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
986,948,547,682 |
1,006,197,015,595 |
1,011,777,459,210 |
1,068,468,352,406 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
762,499,560,000 |
762,499,560,000 |
762,499,560,000 |
762,499,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,686,613,494 |
93,686,613,494 |
93,686,613,494 |
93,686,613,494 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,390,000 |
-3,390,000 |
-3,390,000 |
-3,390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,561,461,825 |
21,901,221,888 |
27,481,665,503 |
69,553,387,439 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,731,302,877 |
1,731,302,877 |
1,731,302,877 |
1,731,302,877 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,830,158,948 |
20,169,919,011 |
25,750,362,626 |
67,822,084,562 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
8,908,707,850 |
8,908,707,850 |
23,527,879,110 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,241,546,621,153 |
2,432,139,271,868 |
2,403,310,665,040 |
2,688,056,080,272 |
|