MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,457,823,549,053 1,643,231,929,126 1,648,044,373,289 1,926,213,004,847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,743,865,300 53,906,433,730 142,420,443,081 226,732,044,282
1. Tiền 17,743,865,300 53,906,433,730 36,420,443,081 80,232,044,282
2. Các khoản tương đương tiền 106,000,000,000 146,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,045,625,996,241 1,174,922,462,864 1,087,575,795,973 1,053,219,386,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 658,356,771,206 759,452,225,724 6,849,914,013,647 633,256,182,760
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 203,485,497,900 259,589,497,643 222,068,414,327 234,527,434,549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,944,279,412 4,944,279,412 4,458,917,302 7,136,418,391
6. Phải thu ngắn hạn khác 206,991,878,662 180,277,114,668 202,840,759,173 202,840,005,357
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,152,430,939 -29,340,654,583 -6,191,706,308,476 -24,540,654,583
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 361,190,129,422 376,870,010,686 374,315,808,239 574,060,988,601
1. Hàng tồn kho 361,190,129,422 376,870,010,686 374,315,808,239 574,060,988,601
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,263,558,090 37,533,021,846 43,732,325,996 72,200,585,489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,686,793,614 9,617,545,174 9,408,620,012 32,898,786,552
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,506,504,258 25,845,216,454 32,253,445,766 37,231,538,719
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,070,260,218 2,070,260,218 2,070,260,218 2,070,260,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 783,723,072,100 788,907,342,742 755,266,291,751 761,843,075,425
I. Các khoản phải thu dài hạn 118,826,373,586 100,867,989,843 53,367,989,843 2,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 118,824,373,586 100,865,989,843 53,365,989,843
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,900,998,446 103,413,465,926 123,286,881,379 118,160,322,912
1. Tài sản cố định hữu hình 86,111,069,336 97,923,919,487 118,101,018,519 113,278,143,631
- Nguyên giá 409,056,105,364 134,582,434,413 159,658,880,955 157,054,672,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -322,945,036,028 -36,658,514,926 -41,557,862,436 -43,776,528,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,789,929,110 5,489,546,439 5,185,862,860 4,882,179,281
- Nguyên giá 9,665,060,000 9,665,060,000 9,665,060,000 9,665,060,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,875,130,890 -4,175,513,561 -4,479,197,140 -4,782,880,719
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,113,389,328 73,069,497,679 74,224,664,883 121,523,864,141
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,113,389,328 73,069,497,679 74,224,664,883 121,523,864,141
V. Đầu tư tài chính dài hạn 490,486,089,007 504,755,196,526 498,756,916,976 478,222,389,289
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 490,486,089,007 504,755,196,526 498,756,916,976 478,222,389,289
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,396,221,733 6,801,192,768 5,629,838,670 43,934,499,083
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,986,221,733 1,371,192,768 830,433,908 704,174,321
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,410,000,000 5,430,000,000 4,799,404,762 43,230,324,762
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,241,546,621,153 2,432,139,271,868 2,403,310,665,040 2,688,056,080,272
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,250,689,365,622 1,425,942,256,273 1,391,533,205,830 1,619,587,727,866
I. Nợ ngắn hạn 1,191,565,232,907 1,318,117,719,586 1,270,914,281,748 1,460,415,435,194
1. Phải trả người bán ngắn hạn 266,338,938,423 335,415,810,808 322,202,737,522 420,412,751,138
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,633,372,837 297,924,302,498 384,141,167,610 482,931,678,127
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,940,360,409 7,877,026,002 7,920,218,771 16,611,548,396
4. Phải trả người lao động 3,864,031,791 4,179,212,751 3,923,542,339 3,952,910,479
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 148,845,349,585 143,575,949,476 114,489,555,978 186,142,109,545
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 94,909,092
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,661,321,402 78,481,247,931 82,453,043,008 83,759,787,405
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 397,688,775,304 435,423,211,964 341,367,661,564 254,079,739,787
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,593,083,156 15,240,958,156 14,416,354,956 12,430,001,226
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,124,132,715 107,824,536,687 120,618,924,082 159,172,292,672
1. Phải trả người bán dài hạn 65,443,351
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,882,223,212 60,492,933,105 64,079,486,110 38,729,706,053
7. Phải trả dài hạn khác 65,443,351 65,443,351 65,443,351
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,885,638,902 44,975,332,981 54,183,167,371 59,441,466,502
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,290,827,250 2,290,827,250 2,290,827,250 60,935,676,766
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 986,948,547,682 1,006,197,015,595 1,011,777,459,210 1,068,468,352,406
I. Vốn chủ sở hữu 986,948,547,682 1,006,197,015,595 1,011,777,459,210 1,068,468,352,406
1. Vốn góp của chủ sở hữu 762,499,560,000 762,499,560,000 762,499,560,000 762,499,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,686,613,494 93,686,613,494 93,686,613,494 93,686,613,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,390,000 -3,390,000 -3,390,000 -3,390,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,561,461,825 21,901,221,888 27,481,665,503 69,553,387,439
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,731,302,877 1,731,302,877 1,731,302,877 1,731,302,877
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,830,158,948 20,169,919,011 25,750,362,626 67,822,084,562
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,908,707,850 8,908,707,850 23,527,879,110
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,241,546,621,153 2,432,139,271,868 2,403,310,665,040 2,688,056,080,272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.