MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,147,133,775,108 1,147,133,775,108 1,147,133,775,108 1,185,806,903,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,909,398,415 20,909,398,415 20,909,398,415 30,548,646,081
1. Tiền 20,870,032,432 20,870,032,432 20,870,032,432 29,848,646,081
2. Các khoản tương đương tiền 39,365,983 39,365,983 39,365,983 700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 682,326,600,950 682,326,600,950 682,326,600,950 688,691,517,888
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 310,338,643,150 310,338,643,150 310,338,643,150 316,330,395,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,198,078,323 94,198,078,323 94,198,078,323 87,832,593,282
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 314,069,519,792 314,069,519,792 314,069,519,792 324,183,107,715
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,279,640,315 -36,279,640,315 -36,279,640,315 -39,654,578,149
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 356,529,469,240 356,529,469,240 356,529,469,240 405,000,645,752
1. Hàng tồn kho 359,255,782,053 359,255,782,053 359,255,782,053 405,000,645,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,726,312,813 -2,726,312,813 -2,726,312,813
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,368,306,503 87,368,306,503 87,368,306,503 61,566,094,224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,854,174,932 20,854,174,932 20,854,174,932 14,012,378,361
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,866,094,888 12,866,094,888 12,866,094,888 5,704,057,493
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 53,648,036,683 53,648,036,683 53,648,036,683 41,849,658,370
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 788,581,747,982 788,581,747,982 788,581,747,982 660,763,102,264
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 355,404,782,418 355,404,782,418 355,404,782,418 179,153,636,126
1. Tài sản cố định hữu hình 85,326,000,693 85,326,000,693 85,326,000,693 82,121,383,015
- Nguyên giá 416,696,495,244 416,696,495,244 416,696,495,244 429,568,619,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -331,370,494,551 -331,370,494,551 -331,370,494,551 -347,447,236,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,736,307,415 30,736,307,415 30,736,307,415 8,270,444,281
- Nguyên giá 31,894,790,634 31,894,790,634 31,894,790,634 10,637,060,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,158,483,219 -1,158,483,219 -1,158,483,219 -2,366,615,719
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 239,342,474,310 239,342,474,310 239,342,474,310 88,761,808,830
V. Đầu tư tài chính dài hạn 405,660,658,044 405,660,658,044 405,660,658,044 463,987,584,441
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 391,988,260,334 391,988,260,334 391,988,260,334 463,987,584,441
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,672,397,710 13,672,397,710 13,672,397,710
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,436,307,520 15,436,307,520 15,436,307,520 8,061,881,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,434,307,520 15,434,307,520 15,434,307,520 8,059,881,697
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,935,715,523,090 1,935,715,523,090 1,935,715,523,090 1,846,570,006,209
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,087,504,804,152 1,087,504,804,152 1,087,504,804,152 862,639,309,196
I. Nợ ngắn hạn 914,226,382,276 914,226,382,276 914,226,382,276 815,130,889,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 167,354,714,987 167,354,714,987 167,354,714,987 233,983,562,711
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 146,423,000,025 146,423,000,025 146,423,000,025 49,211,927,892
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69,786,513,838 69,786,513,838 69,786,513,838 17,124,713,053
4. Phải trả người lao động 8,728,026,400 8,728,026,400 8,728,026,400 6,520,523,962
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,299,280,567 13,299,280,567 13,299,280,567 16,054,427,449
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,386,184,946 7,386,184,946 7,386,184,946 6,914,970,174
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,139,165,821
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 173,278,421,876 173,278,421,876 173,278,421,876 47,508,419,969
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,500,227,814 2,500,227,814 2,500,227,814 2,397,806,601
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 166,062,610,442 166,062,610,442 166,062,610,442 36,898,666,670
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,883,861,487 2,883,861,487 2,883,861,487 2,970,038,993
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 793,875,080,680 793,875,080,680 793,875,080,680 945,949,405,913
I. Vốn chủ sở hữu 793,875,080,680 793,875,080,680 793,875,080,680 945,949,405,913
1. Vốn góp của chủ sở hữu 562,499,560,000 562,499,560,000 562,499,560,000 762,499,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 390,909,111,159 390,909,111,159 390,909,111,159 338,288,611,159
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,390,000 -3,390,000 -3,390,000 -3,390,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,053,288,324 78,053,288,324 78,053,288,324 78,053,288,324
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -281,423,528,386 -281,423,528,386 -281,423,528,386 -276,728,703,153
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,935,715,523,090 1,935,715,523,090 1,935,715,523,090 1,846,570,006,209
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.