TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,187,771,132,873 |
1,239,230,693,897 |
1,165,050,815,057 |
1,147,133,775,108 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,039,260,379 |
56,947,867,692 |
14,858,648,605 |
20,909,398,415 |
|
1. Tiền |
24,039,260,379 |
43,468,935,742 |
12,881,553,369 |
20,870,032,432 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
13,478,931,950 |
1,977,095,236 |
39,365,983 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
480,316,449,970 |
655,392,180,292 |
764,606,913,826 |
682,326,600,950 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
269,121,839,732 |
386,417,613,635 |
418,571,955,538 |
310,338,643,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,890,485,707 |
31,111,659,802 |
87,215,418,558 |
94,198,078,323 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,686,915,147 |
238,245,697,471 |
275,516,147,180 |
314,069,519,792 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-382,790,616 |
-382,790,616 |
-16,696,607,450 |
-36,279,640,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
621,781,978,585 |
459,034,748,611 |
329,536,204,030 |
356,529,469,240 |
|
1. Hàng tồn kho |
621,781,978,585 |
459,034,748,611 |
329,536,204,030 |
359,255,782,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,726,312,813 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,633,443,939 |
67,855,897,302 |
56,049,048,596 |
87,368,306,503 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
682,036,748 |
1,472,872,056 |
542,723,427 |
20,854,174,932 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,745,614,846 |
2,027,654,296 |
5,371,232,733 |
12,866,094,888 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,750,000 |
3,116,199,600 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
37,204,042,345 |
61,239,171,350 |
50,135,092,436 |
53,648,036,683 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
862,356,059,034 |
994,480,539,661 |
853,202,849,921 |
788,581,747,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
265,227,980,434 |
358,247,799,401 |
296,310,220,795 |
355,404,782,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
211,325,610,915 |
155,922,651,229 |
103,112,787,598 |
85,326,000,693 |
|
- Nguyên giá |
319,719,712,098 |
436,320,147,913 |
424,055,377,261 |
416,696,495,244 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,394,101,183 |
-280,397,496,684 |
-320,942,589,663 |
-331,370,494,551 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,229,730,634 |
22,229,730,634 |
22,229,730,634 |
30,736,307,415 |
|
- Nguyên giá |
22,249,730,634 |
22,249,730,634 |
22,249,730,634 |
31,894,790,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-1,158,483,219 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,672,638,885 |
180,095,417,538 |
170,967,702,563 |
239,342,474,310 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
575,472,955,091 |
618,079,180,878 |
533,376,828,091 |
405,660,658,044 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
575,472,955,091 |
613,451,180,878 |
515,610,430,381 |
391,988,260,334 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
8,900,000,000 |
22,572,397,710 |
13,672,397,710 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,272,000,000 |
-4,806,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,015,123,509 |
1,033,559,382 |
8,915,801,035 |
15,436,307,520 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,413,123,509 |
794,743,931 |
4,030,619,506 |
15,434,307,520 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
236,815,451 |
4,883,181,529 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,050,127,191,907 |
2,233,711,233,558 |
2,018,253,664,978 |
1,935,715,523,090 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
860,819,369,648 |
1,014,052,027,246 |
863,444,159,034 |
1,087,504,804,152 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
635,771,968,498 |
996,133,100,687 |
847,173,948,151 |
914,226,382,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,065,728,040 |
131,193,836,286 |
159,701,527,121 |
167,354,714,987 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,137,103,975 |
32,257,767,269 |
50,502,380,773 |
146,423,000,025 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,692,738,843 |
112,478,025,189 |
111,371,701,184 |
69,786,513,838 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,530,906,580 |
7,612,524,047 |
9,447,340,821 |
8,728,026,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,273,838,033 |
77,451,861,254 |
14,435,898,523 |
13,299,280,567 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,424,340 |
8,094,459,932 |
8,077,434,946 |
7,386,184,946 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,967,128,509 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
225,047,401,150 |
17,918,926,559 |
16,270,210,883 |
173,278,421,876 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
3,000,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,000,000 |
|
2,424,448,006 |
2,500,227,814 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
224,860,638,953 |
17,270,500,212 |
13,750,626,877 |
166,062,610,442 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
2,883,861,487 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,181,753,617,450 |
1,158,065,300,925 |
1,095,445,796,592 |
793,875,080,680 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,181,753,617,450 |
1,158,065,300,925 |
1,095,445,796,592 |
793,875,080,680 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,000,000,000 |
562,499,560,000 |
562,499,560,000 |
562,499,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
509,367,249,112 |
410,902,696,015 |
409,696,951,515 |
390,909,111,159 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-785,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-23,624,368,356 |
-23,624,368,356 |
-3,390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,048,632,011 |
71,610,700,029 |
77,389,804,862 |
78,053,288,324 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
181,216,202,627 |
98,692,066,413 |
25,975,550,719 |
-281,423,528,386 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,050,127,191,907 |
2,233,711,233,558 |
2,018,253,664,978 |
1,935,715,523,090 |
|