1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,567,351,205 |
6,919,936,135 |
8,415,615,712 |
6,607,423,565 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,567,351,205 |
6,919,936,135 |
8,415,615,712 |
6,607,423,565 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,331,368,821 |
4,765,296,316 |
4,600,456,639 |
3,546,825,292 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,235,982,384 |
2,154,639,819 |
3,815,159,073 |
3,060,598,273 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
507,255 |
274,392 |
34,740,157 |
464,925 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,199,582,064 |
1,032,675,725 |
1,057,959,385 |
1,000,694,362 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,199,582,064 |
1,032,184,938 |
1,057,959,385 |
1,000,694,362 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,894,215,747 |
1,556,282,547 |
2,580,823,628 |
1,874,795,320 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
142,691,828 |
-434,044,061 |
211,116,217 |
185,573,516 |
|
12. Thu nhập khác |
|
544,591,038 |
55,038,123 |
|
|
13. Chi phí khác |
10,828,857 |
41,347,615 |
131,504,489 |
53,425,046 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,828,857 |
503,243,423 |
-76,466,366 |
-53,425,046 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
131,862,971 |
69,199,362 |
134,649,851 |
132,148,470 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,366,802 |
22,109,395 |
53,230,868 |
37,114,703 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
103,496,169 |
47,089,967 |
81,418,983 |
95,033,767 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
103,496,169 |
47,089,967 |
81,418,983 |
95,033,767 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
62 |
28 |
49 |
57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
28 |
49 |
57 |
|