1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,982,410,691 |
10,487,239,276 |
37,826,246,368 |
15,867,814,996 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,982,410,691 |
10,487,239,276 |
37,826,246,368 |
15,867,814,996 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,204,811,565 |
6,782,581,010 |
34,030,029,021 |
12,660,527,225 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
777,599,126 |
3,704,658,266 |
3,796,217,347 |
3,207,287,771 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
789,717 |
751,007 |
904,651 |
2,375,396 |
|
7. Chi phí tài chính |
900,944,348 |
966,127,680 |
690,623,713 |
801,394,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
900,832,158 |
966,121,334 |
690,623,713 |
800,541,215 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,080,784,427 |
2,313,265,868 |
1,957,823,488 |
1,919,938,948 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,203,339,932 |
426,015,725 |
1,148,674,797 |
488,329,674 |
|
12. Thu nhập khác |
2,293,886,060 |
208,205,869 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
809,968 |
57,423,436 |
13,887,406 |
11,516,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,293,076,092 |
150,782,433 |
-13,887,406 |
-11,516,402 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
89,736,160 |
576,798,158 |
1,134,787,391 |
476,813,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,109,226 |
183,120,159 |
229,734,959 |
97,665,935 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
71,626,934 |
393,677,999 |
905,052,432 |
379,147,337 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,626,934 |
393,677,999 |
905,052,432 |
379,147,337 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
43 |
236 |
543 |
227 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|