1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,718,423,127 |
15,339,977,293 |
8,434,117,613 |
41,425,293,111 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,718,423,127 |
15,339,977,293 |
8,434,117,613 |
41,425,293,111 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,899,957,084 |
13,668,396,912 |
6,348,121,103 |
38,912,832,905 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,818,466,043 |
1,671,580,381 |
2,085,996,510 |
2,512,460,206 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,106,253 |
764,093 |
1,526,026 |
1,340,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
694,085,460 |
787,480,888 |
741,136,535 |
888,175,871 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
693,072,960 |
787,276,451 |
741,129,510 |
888,175,871 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,807,325,252 |
1,568,182,558 |
977,488,899 |
788,557,505 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
318,161,584 |
-683,318,972 |
368,897,102 |
837,067,647 |
|
12. Thu nhập khác |
130,045,526 |
1,810,648,983 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
36,091,262 |
37,094,552 |
31,532,397 |
8,564,119 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
93,954,264 |
1,773,554,431 |
-31,532,397 |
-8,564,119 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
412,115,848 |
1,090,235,459 |
337,364,705 |
828,503,528 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
89,641,422 |
223,125,696 |
73,779,420 |
167,413,529 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
322,474,426 |
867,109,763 |
263,585,285 |
661,089,999 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
322,474,426 |
867,109,763 |
263,585,285 |
661,089,999 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
193 |
520 |
158 |
397 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|