TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,869,793,154 |
129,937,920,005 |
128,600,322,155 |
119,454,746,430 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
670,065,001 |
9,734,657,397 |
1,584,515,237 |
3,190,903,243 |
|
1. Tiền |
670,065,001 |
134,657,397 |
1,584,515,237 |
3,190,903,243 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
9,600,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
500,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,119,949,439 |
74,558,792,550 |
98,312,662,292 |
90,281,234,406 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,037,251,456 |
43,867,685,221 |
71,251,327,759 |
77,252,626,108 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,423,793,308 |
28,651,212,172 |
26,596,577,376 |
12,484,355,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,172,431,054 |
5,553,421,536 |
3,978,283,536 |
4,004,294,236 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,513,526,379 |
-3,513,526,379 |
-3,513,526,379 |
-3,460,041,483 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,947,900,052 |
44,015,569,399 |
26,998,531,320 |
24,175,483,275 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,951,416,052 |
44,019,085,399 |
27,002,047,320 |
24,178,999,275 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,131,878,662 |
1,128,900,659 |
1,704,613,306 |
1,807,125,506 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,131,878,662 |
1,128,900,659 |
1,704,613,306 |
1,807,125,506 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,832,551,712 |
24,346,312,731 |
24,092,077,223 |
23,422,541,720 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,590,696,851 |
23,995,333,072 |
23,307,545,313 |
22,670,223,933 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,323,070,474 |
7,727,706,695 |
7,039,918,936 |
6,402,597,556 |
|
- Nguyên giá |
45,957,918,829 |
44,140,558,225 |
44,140,558,225 |
44,140,558,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,634,848,355 |
-36,412,851,530 |
-37,100,639,289 |
-37,737,960,669 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
- Nguyên giá |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
241,854,861 |
350,979,659 |
284,531,910 |
252,317,787 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
241,854,861 |
350,979,659 |
284,531,910 |
252,317,787 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
122,702,344,866 |
154,284,232,736 |
152,692,399,378 |
142,877,288,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,316,148,540 |
123,734,510,771 |
120,279,635,753 |
111,110,125,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,212,751,797 |
118,667,144,028 |
113,457,813,410 |
104,288,302,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,422,159,675 |
17,023,113,014 |
1,139,958,368 |
1,127,135,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,499,024,155 |
2,055,059,923 |
1,707,782,803 |
1,738,740,863 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,045,420,846 |
5,509,404,727 |
6,192,597,482 |
5,752,939,841 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,132,622,288 |
1,834,725,845 |
669,457,251 |
1,215,615,688 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
338,433,000 |
10,303,522,000 |
22,997,425,466 |
10,510,422,142 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
810,000,000 |
540,000,000 |
270,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,526,390,626 |
31,317,990,189 |
31,725,618,312 |
33,573,157,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,438,701,207 |
50,083,328,330 |
48,754,973,728 |
50,370,291,435 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,103,396,743 |
5,067,366,743 |
6,821,822,343 |
6,821,822,343 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,386,572,823 |
1,386,572,823 |
1,386,572,823 |
1,386,572,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
311,277,052 |
311,277,052 |
311,277,052 |
311,277,052 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,379,067,500 |
2,343,037,500 |
1,449,522,500 |
1,449,522,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,026,479,368 |
1,026,479,368 |
3,674,449,968 |
3,674,449,968 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,386,196,326 |
30,549,721,965 |
32,412,763,625 |
31,767,162,886 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,386,196,326 |
30,549,721,965 |
32,412,763,625 |
31,767,162,886 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
740,110,441 |
740,110,441 |
740,110,441 |
740,110,441 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-544,500 |
-544,500 |
-544,500 |
-544,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,987,342,475 |
7,987,342,475 |
7,987,342,475 |
8,735,125,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,659,287,910 |
6,822,813,549 |
8,685,855,209 |
7,292,470,949 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
122,702,344,866 |
154,284,232,736 |
152,692,399,378 |
142,877,288,150 |
|