MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,869,793,154 129,937,920,005 128,600,322,155 119,454,746,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 670,065,001 9,734,657,397 1,584,515,237 3,190,903,243
1. Tiền 670,065,001 134,657,397 1,584,515,237 3,190,903,243
2. Các khoản tương đương tiền 9,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,119,949,439 74,558,792,550 98,312,662,292 90,281,234,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,037,251,456 43,867,685,221 71,251,327,759 77,252,626,108
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,423,793,308 28,651,212,172 26,596,577,376 12,484,355,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,172,431,054 5,553,421,536 3,978,283,536 4,004,294,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,513,526,379 -3,513,526,379 -3,513,526,379 -3,460,041,483
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,947,900,052 44,015,569,399 26,998,531,320 24,175,483,275
1. Hàng tồn kho 60,951,416,052 44,019,085,399 27,002,047,320 24,178,999,275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,516,000 -3,516,000 -3,516,000 -3,516,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,131,878,662 1,128,900,659 1,704,613,306 1,807,125,506
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,131,878,662 1,128,900,659 1,704,613,306 1,807,125,506
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,832,551,712 24,346,312,731 24,092,077,223 23,422,541,720
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,590,696,851 23,995,333,072 23,307,545,313 22,670,223,933
1. Tài sản cố định hữu hình 8,323,070,474 7,727,706,695 7,039,918,936 6,402,597,556
- Nguyên giá 45,957,918,829 44,140,558,225 44,140,558,225 44,140,558,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,634,848,355 -36,412,851,530 -37,100,639,289 -37,737,960,669
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,267,626,377 16,267,626,377 16,267,626,377 16,267,626,377
- Nguyên giá 16,267,626,377 16,267,626,377 16,267,626,377 16,267,626,377
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 241,854,861 350,979,659 284,531,910 252,317,787
1. Chi phí trả trước dài hạn 241,854,861 350,979,659 284,531,910 252,317,787
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 122,702,344,866 154,284,232,736 152,692,399,378 142,877,288,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 93,316,148,540 123,734,510,771 120,279,635,753 111,110,125,264
I. Nợ ngắn hạn 89,212,751,797 118,667,144,028 113,457,813,410 104,288,302,921
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,422,159,675 17,023,113,014 1,139,958,368 1,127,135,185
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,499,024,155 2,055,059,923 1,707,782,803 1,738,740,863
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,045,420,846 5,509,404,727 6,192,597,482 5,752,939,841
4. Phải trả người lao động 2,132,622,288 1,834,725,845 669,457,251 1,215,615,688
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 338,433,000 10,303,522,000 22,997,425,466 10,510,422,142
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 810,000,000 540,000,000 270,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,526,390,626 31,317,990,189 31,725,618,312 33,573,157,767
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,438,701,207 50,083,328,330 48,754,973,728 50,370,291,435
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,103,396,743 5,067,366,743 6,821,822,343 6,821,822,343
1. Phải trả người bán dài hạn 1,386,572,823 1,386,572,823 1,386,572,823 1,386,572,823
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 311,277,052 311,277,052 311,277,052 311,277,052
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,379,067,500 2,343,037,500 1,449,522,500 1,449,522,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,026,479,368 1,026,479,368 3,674,449,968 3,674,449,968
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,386,196,326 30,549,721,965 32,412,763,625 31,767,162,886
I. Vốn chủ sở hữu 29,386,196,326 30,549,721,965 32,412,763,625 31,767,162,886
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 740,110,441 740,110,441 740,110,441 740,110,441
5. Cổ phiếu quỹ -544,500 -544,500 -544,500 -544,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,987,342,475 7,987,342,475 7,987,342,475 8,735,125,996
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,659,287,910 6,822,813,549 8,685,855,209 7,292,470,949
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 122,702,344,866 154,284,232,736 152,692,399,378 142,877,288,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.