TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,130,613,253 |
82,422,149,906 |
66,077,145,533 |
70,273,186,769 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,767,184,548 |
3,050,042,038 |
246,663,848 |
4,843,478,967 |
|
1. Tiền |
2,767,184,548 |
3,050,042,038 |
246,663,848 |
4,843,478,967 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,373,585,704 |
29,457,384,229 |
36,797,899,313 |
35,433,736,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,692,079,411 |
27,952,192,317 |
35,644,525,043 |
32,460,968,719 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,370,823,359 |
951,695,344 |
350,328,086 |
2,423,972,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,962,344,792 |
4,159,231,314 |
4,316,572,563 |
4,062,321,696 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,651,661,858 |
-3,605,734,746 |
-3,513,526,379 |
-3,513,526,379 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,365,748,025 |
49,281,677,247 |
29,032,582,372 |
29,995,970,834 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,369,264,025 |
49,285,193,247 |
29,036,098,372 |
29,999,486,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
624,094,976 |
633,046,392 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
507,204,202 |
633,046,392 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
116,890,774 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,562,255,766 |
24,772,160,427 |
24,434,675,418 |
24,058,166,381 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,181,205,345 |
24,374,107,223 |
24,116,607,968 |
23,755,777,862 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,913,578,968 |
8,106,480,846 |
7,848,981,591 |
7,488,151,485 |
|
- Nguyên giá |
43,336,965,829 |
43,491,965,829 |
44,027,818,829 |
44,386,818,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,423,386,861 |
-35,385,484,983 |
-36,178,837,238 |
-36,898,667,344 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
- Nguyên giá |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
381,050,421 |
398,053,204 |
318,067,450 |
302,388,519 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
381,050,421 |
398,053,204 |
318,067,450 |
302,388,519 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
101,692,869,019 |
107,194,310,333 |
90,511,820,951 |
94,331,353,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,499,861,427 |
78,607,624,742 |
61,020,082,928 |
65,046,243,312 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,560,828,259 |
74,594,464,824 |
57,006,923,010 |
60,805,583,394 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
699,803,748 |
5,534,046,897 |
794,603,527 |
223,198,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,256,541,437 |
5,190,735,470 |
920,703,670 |
830,115,302 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
473,308,011 |
98,875,321 |
2,052,451,148 |
2,015,688,237 |
|
4. Phải trả người lao động |
853,124,131 |
1,203,673,654 |
1,004,650,770 |
1,185,942,762 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,461,263,006 |
1,703,827,491 |
350,333,000 |
380,137,094 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,890,000,000 |
1,620,000,000 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,350,000,000 |
1,080,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,186,827,754 |
17,539,694,861 |
16,869,293,847 |
19,205,378,578 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,680,180,547 |
41,643,831,505 |
33,664,887,048 |
35,885,122,694 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,779,625 |
59,779,625 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,939,033,168 |
4,013,159,918 |
4,013,159,918 |
4,240,659,918 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,386,572,823 |
1,386,572,823 |
1,386,572,823 |
1,386,572,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
311,277,052 |
311,277,052 |
311,277,052 |
311,277,052 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,928,452,500 |
1,151,567,500 |
1,151,567,500 |
1,379,067,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,312,730,793 |
1,163,742,543 |
1,163,742,543 |
1,163,742,543 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,193,007,592 |
28,586,685,591 |
29,491,738,023 |
29,285,109,838 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,193,007,592 |
28,586,685,591 |
29,491,738,023 |
29,285,109,838 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
740,110,441 |
740,110,441 |
740,110,441 |
740,110,441 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-544,500 |
-544,500 |
-544,500 |
-544,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,639,847,421 |
7,639,847,421 |
7,639,847,421 |
7,987,342,475 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,813,594,230 |
5,207,272,229 |
6,112,324,661 |
5,558,201,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
101,692,869,019 |
107,194,310,333 |
90,511,820,951 |
94,331,353,150 |
|