1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
120,913,621,369 |
155,564,343,693 |
125,535,246,719 |
56,032,398,102 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
120,913,621,369 |
155,564,343,693 |
125,535,246,719 |
56,032,398,102 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
141,692,512,643 |
161,365,156,583 |
141,796,926,766 |
80,903,733,772 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-20,778,891,274 |
-5,800,812,890 |
-16,261,680,047 |
-24,871,335,670 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,278,164 |
1,520,042 |
673,013 |
231,476 |
|
7. Chi phí tài chính
|
42,505,112,250 |
42,470,716,128 |
39,588,154,266 |
35,852,738,514 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42,505,112,250 |
42,470,716,128 |
39,555,478,540 |
35,843,823,624 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,296,041,764 |
1,447,960,435 |
308,806,887 |
16,515,220 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,198,258,530 |
2,179,607,599 |
-97,405,699 |
1,088,544,916 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-68,766,025,654 |
-51,897,577,010 |
-56,060,562,488 |
-61,828,902,844 |
|
12. Thu nhập khác
|
542,274,379 |
29,046,089,495 |
29,927,715,418 |
39,260,936 |
|
13. Chi phí khác
|
435,014,752 |
1,323,914,999 |
1,875,666,702 |
1,117,080,032 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
107,259,627 |
27,722,174,496 |
28,052,048,716 |
-1,077,819,096 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-68,658,766,027 |
-24,175,402,514 |
-28,008,513,772 |
-62,906,721,940 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-68,658,766,027 |
-24,175,402,514 |
-28,008,513,772 |
-62,906,721,940 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-68,658,766,027 |
-24,175,402,514 |
-28,008,513,772 |
-62,906,721,940 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-11,759 |
-4,140 |
-4,797 |
-10,774 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
-11,759 |
-4,140 |
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|