TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,269,138,963 |
46,553,194,898 |
37,317,690,803 |
29,646,834,128 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,545,068,041 |
3,687,602,846 |
1,471,437,799 |
464,112,899 |
|
1. Tiền |
1,545,068,041 |
3,687,602,846 |
1,471,437,799 |
464,112,899 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,007,299,201 |
23,385,386,776 |
16,357,900,000 |
14,704,210,872 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,895,649,327 |
21,937,994,490 |
16,243,978,433 |
14,363,478,168 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,913,738,733 |
4,567,706,385 |
983,567,900 |
1,160,567,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
396,573,549 |
39,800,000 |
35,300,000 |
60,672,247 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,198,662,408 |
-3,160,114,099 |
-904,946,333 |
-880,507,443 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,572,012,694 |
18,312,918,796 |
18,321,066,524 |
13,374,496,975 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,572,012,694 |
18,312,918,796 |
18,321,066,524 |
13,374,496,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,144,759,027 |
1,167,286,480 |
1,167,286,480 |
1,104,013,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,051,437,071 |
1,010,691,426 |
1,010,691,426 |
1,010,691,426 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
93,321,956 |
156,595,054 |
156,595,054 |
93,321,956 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
367,440,934,708 |
342,628,138,377 |
319,891,847,659 |
285,723,035,781 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
83,900,000 |
803,900,000 |
907,531,000 |
187,531,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
83,900,000 |
803,900,000 |
907,531,000 |
187,531,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
304,153,555,516 |
277,323,443,070 |
310,441,707,569 |
280,436,765,285 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
304,153,555,516 |
277,323,443,070 |
310,441,707,569 |
280,436,765,285 |
|
- Nguyên giá |
606,778,129,374 |
551,508,710,651 |
605,021,345,404 |
605,021,345,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,624,573,858 |
-274,185,267,581 |
-294,579,637,835 |
-324,584,580,119 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,958,019,400 |
59,048,928,491 |
3,745,356,351 |
3,745,356,351 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,958,019,400 |
59,048,928,491 |
3,745,356,351 |
3,745,356,351 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,199,000,000 |
3,199,000,000 |
3,199,000,000 |
3,199,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,199,000,000 |
-3,199,000,000 |
-3,199,000,000 |
-3,199,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,245,459,792 |
5,451,866,816 |
4,797,252,739 |
1,353,383,145 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,245,459,792 |
5,451,866,816 |
4,797,252,739 |
1,353,383,145 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
414,710,073,671 |
389,181,333,275 |
357,209,538,462 |
315,369,869,909 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
894,826,977,258 |
893,473,639,376 |
889,510,358,335 |
910,581,743,377 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
386,992,277,258 |
429,698,846,152 |
403,345,565,111 |
500,838,902,153 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,337,245,715 |
99,589,825,954 |
72,261,564,360 |
56,639,854,093 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,241,926,611 |
14,406,544,618 |
16,712,917,303 |
4,341,315,249 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,921,577,912 |
2,353,245,362 |
4,081,038,171 |
736,687,670 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,020,894,861 |
2,325,424,247 |
1,185,894,668 |
416,642,769 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
220,281,466,962 |
259,994,323,419 |
299,547,072,636 |
337,976,675,744 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,193,496,852 |
51,033,814,207 |
9,561,409,628 |
100,727,726,628 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-4,331,655 |
-4,331,655 |
-4,331,655 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
507,834,700,000 |
463,774,793,224 |
486,164,793,224 |
409,742,841,224 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,985,700,000 |
9,985,700,000 |
9,985,700,000 |
8,095,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
497,849,000,000 |
453,789,093,224 |
476,179,093,224 |
401,647,141,224 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-480,116,903,587 |
-504,292,306,101 |
-532,300,819,873 |
-595,211,873,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-480,116,903,587 |
-504,292,306,101 |
-532,300,819,873 |
-595,211,873,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,389,990,000 |
58,389,990,000 |
58,389,990,000 |
58,389,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,389,990,000 |
58,389,990,000 |
58,389,990,000 |
58,389,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,117,410,786 |
3,117,410,786 |
3,117,410,786 |
3,117,410,786 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
852,159,089 |
852,159,089 |
852,159,089 |
852,159,089 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-542,561,463,462 |
-566,736,865,976 |
-594,745,379,748 |
-657,656,433,343 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-68,658,766,027 |
-24,175,402,514 |
-28,008,513,772 |
-62,906,721,940 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-473,902,697,435 |
-542,561,463,462 |
-566,736,865,976 |
-594,749,711,403 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
414,710,073,671 |
389,181,333,275 |
357,209,538,462 |
315,369,869,909 |
|