TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
41,024,927,690 |
47,269,138,963 |
46,553,194,898 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,242,627,136 |
1,545,068,041 |
3,687,602,846 |
|
1. Tiền |
|
1,242,627,136 |
1,545,068,041 |
3,687,602,846 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
22,324,374,833 |
30,007,299,201 |
23,385,386,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
16,213,066,178 |
25,895,649,327 |
21,937,994,490 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,945,650,387 |
6,913,738,733 |
4,567,706,385 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
378,148,729 |
396,573,549 |
39,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,212,490,461 |
-3,198,662,408 |
-3,160,114,099 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
16,133,360,309 |
14,572,012,694 |
18,312,918,796 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
16,133,360,309 |
14,572,012,694 |
18,312,918,796 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,324,565,412 |
1,144,759,027 |
1,167,286,480 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,032,759,135 |
1,051,437,071 |
1,010,691,426 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
291,806,277 |
93,321,956 |
156,595,054 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
391,372,482,918 |
367,440,934,708 |
342,628,138,377 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
83,900,000 |
83,900,000 |
803,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
83,900,000 |
83,900,000 |
803,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
330,703,464,958 |
304,153,555,516 |
277,323,443,070 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
330,703,464,958 |
304,153,555,516 |
277,323,443,070 |
|
- Nguyên giá |
|
607,799,760,254 |
606,778,129,374 |
551,508,710,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-277,096,295,296 |
-302,624,573,858 |
-274,185,267,581 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
54,440,712,297 |
57,958,019,400 |
59,048,928,491 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
54,440,712,297 |
57,958,019,400 |
59,048,928,491 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,199,000,000 |
3,199,000,000 |
3,199,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,199,000,000 |
-3,199,000,000 |
-3,199,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,144,405,663 |
5,245,459,792 |
5,451,866,816 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,144,405,663 |
5,245,459,792 |
5,451,866,816 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
432,397,410,608 |
414,710,073,671 |
389,181,333,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
843,855,548,168 |
894,826,977,258 |
893,473,639,376 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
364,620,848,168 |
386,992,277,258 |
429,698,846,152 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
120,482,015,486 |
104,337,245,715 |
99,589,825,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
13,288,900,916 |
9,241,926,611 |
14,406,544,618 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,910,043,750 |
1,921,577,912 |
2,353,245,362 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,016,701,524 |
2,020,894,861 |
2,325,424,247 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
180,515,234,800 |
220,281,466,962 |
259,994,323,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
45,412,283,347 |
49,193,496,852 |
51,033,814,207 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-4,331,655 |
-4,331,655 |
-4,331,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
479,234,700,000 |
507,834,700,000 |
463,774,793,224 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
9,985,700,000 |
9,985,700,000 |
9,985,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
469,249,000,000 |
497,849,000,000 |
453,789,093,224 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-411,458,137,560 |
-480,116,903,587 |
-504,292,306,101 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-411,458,137,560 |
-480,116,903,587 |
-504,292,306,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
58,389,990,000 |
58,389,990,000 |
58,389,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
58,389,990,000 |
58,389,990,000 |
58,389,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,117,410,786 |
3,117,410,786 |
3,117,410,786 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
852,159,089 |
852,159,089 |
852,159,089 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-473,902,697,435 |
-542,561,463,462 |
-566,736,865,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-68,658,766,027 |
-24,175,402,514 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-473,902,697,435 |
-542,561,463,462 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
432,397,410,608 |
414,710,073,671 |
389,181,333,275 |
|