MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,493,691,815 154,541,042,431 127,721,446,321 180,765,293,707
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,493,691,815 154,541,042,431 127,721,446,321 180,765,293,707
4. Giá vốn hàng bán 96,947,817,926 123,981,948,020 102,409,602,484 141,059,353,960
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,545,873,889 30,559,094,411 25,311,843,837 39,705,939,747
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,783,507 405,668,749 244,580,161 134,393,838
7. Chi phí tài chính 440,303 628,368 1,490,385 92,762,390
- Trong đó: Chi phí lãi vay 214,645 63,781,021
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -596,716,575 -1,042,019,844
9. Chi phí bán hàng 7,688,017,529 11,082,566,120 1,279,506,700 844,392,339
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,957,387,792 14,770,607,462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,270,482,989 18,839,548,828 17,318,039,121 24,132,571,394
12. Thu nhập khác 77,143,512 59,088,906 54,585,554 18,775,771
13. Chi phí khác 1,234,006,096 396,407,594 33,643,186 209,764,719
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,156,862,584 -337,318,688 20,942,368 -190,988,948
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,113,620,405 18,502,230,140 17,338,981,489 23,941,582,446
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,879,064,678 2,742,971,736 3,519,325,516 5,475,107,025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 166,315,233 101,667,179 -283,935,241 -261,917,288
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,068,240,494 15,657,591,225 14,103,591,214 18,728,392,709
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,479,696,698 14,908,091,615 13,331,180,880 17,038,237,026
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 588,543,796 749,499,610 772,410,334 1,690,155,683
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,351 1,754 1,368 2,004
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.