1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,493,691,815 |
154,541,042,431 |
127,721,446,321 |
180,765,293,707 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,493,691,815 |
154,541,042,431 |
127,721,446,321 |
180,765,293,707 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,947,817,926 |
123,981,948,020 |
102,409,602,484 |
141,059,353,960 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,545,873,889 |
30,559,094,411 |
25,311,843,837 |
39,705,939,747 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,783,507 |
405,668,749 |
244,580,161 |
134,393,838 |
|
7. Chi phí tài chính |
440,303 |
628,368 |
1,490,385 |
92,762,390 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
214,645 |
|
|
63,781,021 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-596,716,575 |
-1,042,019,844 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,688,017,529 |
11,082,566,120 |
1,279,506,700 |
844,392,339 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,957,387,792 |
14,770,607,462 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,270,482,989 |
18,839,548,828 |
17,318,039,121 |
24,132,571,394 |
|
12. Thu nhập khác |
77,143,512 |
59,088,906 |
54,585,554 |
18,775,771 |
|
13. Chi phí khác |
1,234,006,096 |
396,407,594 |
33,643,186 |
209,764,719 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,156,862,584 |
-337,318,688 |
20,942,368 |
-190,988,948 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,113,620,405 |
18,502,230,140 |
17,338,981,489 |
23,941,582,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,879,064,678 |
2,742,971,736 |
3,519,325,516 |
5,475,107,025 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
166,315,233 |
101,667,179 |
-283,935,241 |
-261,917,288 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,068,240,494 |
15,657,591,225 |
14,103,591,214 |
18,728,392,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,479,696,698 |
14,908,091,615 |
13,331,180,880 |
17,038,237,026 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
588,543,796 |
749,499,610 |
772,410,334 |
1,690,155,683 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,351 |
1,754 |
1,368 |
2,004 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|