1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
151,586,675,788 |
122,493,691,815 |
154,541,042,431 |
127,721,446,321 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
151,586,675,788 |
122,493,691,815 |
154,541,042,431 |
127,721,446,321 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,658,833,888 |
96,947,817,926 |
123,981,948,020 |
102,409,602,484 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,927,841,900 |
25,545,873,889 |
30,559,094,411 |
25,311,843,837 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
103,350,765 |
9,783,507 |
405,668,749 |
244,580,161 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,330,041,292 |
440,303 |
628,368 |
1,490,385 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,565,961 |
214,645 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-596,716,575 |
-1,042,019,844 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,183,952,299 |
7,688,017,529 |
11,082,566,120 |
1,279,506,700 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,830,757,553 |
|
|
6,957,387,792 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,686,441,521 |
17,270,482,989 |
18,839,548,828 |
17,318,039,121 |
|
12. Thu nhập khác |
91,855,067 |
77,143,512 |
59,088,906 |
54,585,554 |
|
13. Chi phí khác |
81,602,881 |
1,234,006,096 |
396,407,594 |
33,643,186 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,252,186 |
-1,156,862,584 |
-337,318,688 |
20,942,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,696,693,707 |
16,113,620,405 |
18,502,230,140 |
17,338,981,489 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,498,856,747 |
3,879,064,678 |
2,742,971,736 |
3,519,325,516 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-530,263,588 |
166,315,233 |
101,667,179 |
-283,935,241 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,728,100,548 |
12,068,240,494 |
15,657,591,225 |
14,103,591,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,683,953,996 |
11,479,696,698 |
14,908,091,615 |
13,331,180,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,044,146,552 |
588,543,796 |
749,499,610 |
772,410,334 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,080 |
1,351 |
1,754 |
1,368 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|